Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 4: Lifestyles - Coggle Diagram
Unit 4: Lifestyles
Life
Collocation
Collocation with lilving
standard of living: chất lượng cuộc sống
living expenses: chi phí sống
cost of living: chi phí sống
Collocation with life
a life long ambition: hoài bão cả đời
from all walks of life: suốt cuộc đời
be a once in a life time opportunity: cơ hội cả đời mới có
a way of life: một phần của cuộc sống
Vocabulary
ups and downs: lên và xuống
outlook: cách nhìn
risk-taker: người mạo hiểm
Leisure
Vocabulary
insight: tầm am hiểu sâu rộng
aspect: khía cạnh
personal fulfilment: thỏa mãn cá nhân
leisure activity/ hobby/ recreational activity: hoạt động giải trí
daily routine: lịch trình hằng ngày
supervised: giám sát
Collocation
achieve a balance: đạt được sự cân bằng
make a living: kiếm sống
achieve a goal: đạt được mục đích
make a decision: đưa ra quyết định
play a role: đóng 1 vai trò
make a change: tạo ra sự thay đổi
meet a need: thỏa mãn nhu cầu
miss a chance/an opportunity: bỏ lỡ 1 cơ hội
put pressure on: đặt gánh nặng lên
set a goal: có 1 mục đích
take a chance/ an opportunity: nắm bắt cơ hội