Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 1: Growing up - Coggle Diagram
Unit 1: Growing up
New words
rewarding: bổ ích
adolescene: tuổi vị thành niên
sibling: anh chị em
accommodating: tiện lợi
interaction: sự tương tác
nurture: nuôi nấng, dạy dỗ
preschooler: trẻ mẫu giáo
coordinate: phối hợp
competency: khả năng
recruitment: sự tuyển mộ
maternal: thuộc phía mẹ
resemblance: sự giống nhau
upbringing: sự giáo dục
instinct: bản năng
Compound nouns
striking resemblance
stable upbringing
immediate family
family gatherings
family resemblance
physical resemblance
active role
sibling rivalry
maternal instinct