Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 6 : After School - Coggle Diagram
Unit 6 : After School
GlOSSARY
organization : tổ chức, cơ quan
to organize : tổ chức, thành lập
assignmment : bài làm, nhiệmlập
to attend : tham gia, tham dự
-
circus : gánh xiếc, rạp xiếc
-
youth : thanh niên, tuổi trẻ
-
to collect : thu thập, sưu tầm ( tem,tiền)
collection : sự thu thập, bộ sưu tập
-
instrument : dụng cụ, thiết bị
-
president : chủ nhiệm, chủ tịch
-
annieversary : lễ kỷ niệm, ngày kỷ niệm
-
celebration : sự tổ chức ăn mừng, kỷ niệm
to celebrate : tổ chức ăn mừng, lễ kỷ niệm
-
-
-
-
elderly = old : lớn tuổi, cao tuổi, già
-
pastime = hobby = thú tiêu khiển, trò giải trí
volunteer : người tình nguyện, xung phong
-
sport : môn thể thao
Sporty : thích chơi thể thao, giỏi thể thao
stripe : sọc, viền
striped : có sọc, có viền
-
concerned : quan tâm, lo lắng về điều gì
-
campaign : chiến dịch, cuộc vận động
-
-
- Modal verb ( động từ tình thái ) : should
-
Thể phủ định should not ( shouldn't ) ( không nên, không được ) dùng để khuyên hoặc đề nghị ai đó không làm điều gì.
-
-
Thể nghi vấn dùng để xin lời khuyên,ý kiến hoặc hướng dẫn
-
-
-
-
-
- Be going to (sắp,sẽ,dự định )
Được sử dụng để diễn đạt một dự định, một kế hoạch hoặc quyết định sẵn có
-