Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
THÌ TRONG TIẾNG ANH :black_flag: - Coggle Diagram
THÌ TRONG TIẾNG ANH :black_flag:
Thì hiện tại
Hiện tại đơn (simple present)
Chân lý, sự thật hiển nhiên
Tình huống ổn định
Một thói quen
Lịch trình, thời gian biểu
Hiện tại tiếp diễn (present continous)
Tình huống mang tính tạm thời
Sự việc chắc chắn xảy ra trong tương lai gần
Hành động xảy ra thời điểm nói
Phàn nàn (+always)
Thì quá khứ
Quá khứ đơn (simple past)
Xảy ra và chấm dứt tại một thời điểm xác định trong quá khứ
Một chuỗi hành động xảy ra trong quá khứ
Quá khứ tiếp diễn (past continous)
Hành động xảy ra tại một thời điểm xác
Thì tương lai
Tương lai đơn (simple funture)
Một lời hứa hoặc quyết định nhất thời
Sẽ xảy ra trong tương lai
Diễn đạt sự dự đoán
Tương lai tiếp diễn (future continous)
Hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể hoặc 1 khoảng time ở tương lai
Thì hoàn thành
Trong quá khứ
Past Perfect
Một hành động trong quá khứ xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Past Perfect Continuous
Hành động trong QK đã xảy ra và kéo dài liên tục cho đến khi hành động thứ hai xảy ra và nhấn mạnh
QUÁ TRÌNH
Trong tương lai
Future Perfect
Hành động sẽ hoàn tất ở một thời điểm trong tương lai
Hành động sẽ hoàn tất trước một hành động khác trong tương lai
Future Perfect Continous
Bắt đầu từ quá khứ và kéo dài liên tục đến mọt thời điểm nhất định trong tương lai
Trong hiện tại
Present Perfect
Hành động mới xảy ra (+just)
Hành động xảy ra trong quá khứ không xác định rõ thời gian
Hành động diễn ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại
Present Perfect Continous
Xảy ra trong quá khứ và vẫn tiếp tục ở hiện tại và tương lai
Nhẫn mạnh
QUÁ TRÌNH
thức hiện