Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Cơ bản - Coggle Diagram
Vる, Vない, A+ことになっています
N, Na + になっています:Quy định
-
Vる, ない+ことにしています
Nにしています:Quyết định
-
-
V, A, N + みたい(な)
-
-
-
よう、ようだ、ように, ような có nghĩa giống như みたい ở mục số ① và ③ và nhưng được dùng trong văn viết hơn
-
-
-
V, A, Na-な, Nの+つもり: Cứ ngỡ
-
-
-
-
-
-
-
Vる, Vた, Nの, + とおりに
................N + どおりに
Làm theo....
-
-
くらい・ぐらい
-
-
-
Vるくらいなら, ぐらいなら·: Nếu mà...thì....còn hơn
-
-
-
-
-
-
-