Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CHƯƠNG 6: XÂY DỰNG BÀI TRÌNH DIỄN VỚI MICROSOFT POWERPOINT - Coggle…
CHƯƠNG 6: XÂY DỰNG BÀI TRÌNH DIỄN VỚI
MICROSOFT POWERPOINT
6.1. Giới thiệu Powerpoint
6.1.1. Khởi động chương trình:
6.1.2. Tìm hiểu các thành phần trên cửa sổ chương trình:
File tab; Khung slide; Status Bar; Khung notes; Slide; Tab, Ribbon.
6.1.3. Các chế độ hiển thị
6.8. Trình chiếu bài trình diễn với thẻ Slide Show:
6.8.1. Bắt đầu trình chiếu:
vào thẻ Slide Show, chọn From Beginning để chiếu từ slide đầu (phím
tắt F5) hoặc From Current Slide để chiếu từ slide hiện hành (phím tắt Shift + F5).
6.8.2. Sử dụng các nút điều khiển trong chế độ Slide Show:
6.8.3. Ẩn/Hiện các Slide:
Muốn ẩn slide thì xem trong chế độ Slide Sorter hoặc Normal -> vào thẻ
Slide Show và chọn Hide Slide.
6.2. Chuẩn bị bài trình diễn:
6.2.1. Xây dựng bố cục, nội dung cho bài trình diễn:
Bố cục: Phần tựa đề; Phần giới thiệu nội dung trình bày; Phần trình bày nội dung chi tiết; Phần tổng kết.
Nội dung:
Đưa vào các điểm
chính cần trình bày và khi diễn thuyết sẽ rõ vấn đề hơn.
Tạo các hình ảnh trực quan.
Thêm các hiệu ứng đa phương tiện.
6.2.2. Kỹ năng trình bày bài trình diễn trong khi thuyết trình.
6.3. Các thao tác đối với tập tin trình diễn:
6.3.1. Tạo mới tập tin:
Nhấn tổ hợp phím Ctrl + N.
6.3.2. Lưu tập tin:
Lưu lần đầu với định dạng PowerPoint (.pptx)
Lưu với định dạng khác.
6.3.3. Mở tập tin:
Chọn thẻ File, nhấn nút Open.
6.3.4. Đóng tập tin:
Nhấn Alt + F4.
6.3.5. In tập tin.
6.5. Định dạng mẫu thiết kế các slide với thẻ Design:
Chọn thẻ Design, chọn mẫu phù hợp trong nhóm Themes.
Kích phải chuột lên mẫu đã chọn.
6.7. Thiết lập hiệu ứng trình diễn với thẻ Animation:
6.7.1. Chọn kiểu hiệu ứng:
Chọn đối tượng cần tạo hiệu ứng → thẻ Animations → nhóm Animations → chọn hiệu ứng
mong muốn.
6.7.2. Hiệu chỉnh hiệu ứng cho các đối tượng trên Slide.
6.7.3. Tùy chọn nâng cao cho hiệu ứng
6.4. Xây dựng nội dung bài trình diễn:
6.4.1. Chèn Slide mới với thẻ Home
Chèn slide mới
Các tùy chọn khác khi thêm một slide: Duplicate Selected Slides; Slides from OutLine; Reuse Slide.
6.4.2. Chèn các đối tượng với thẻ Insert:
Thêm vào đối tượng đồ họa; Định dạng các đối tượng đồ họa; Chèn âm thanh (audio)/đoạn phim (video) vào slide; Chèn biểu đồ vào slide; Chèn bảng biểu vào Slide; Chèn Smart Art vào Slide; Chèn Shapes vào Slide; Tạo Hyperlink; Chèn tiêu đề đầu và chân (Header and Footer).
6.6. Thiết lập hiệu ứng chuyển slide với thẻ Transitions:
Chọn Transitions → chọn dạng chuyển tiếp (hiệu ứng).
Chọn một dạng hiệu ứng → Effect Options → chọn ảnh hưởng tương ứng.
Nhóm Timing: Sound; Duration; On Mouse Click; After.
6.9. Các chế độ hiển thị bài trình diễn với thẻ View:
6.9.1. Sử dụng Slide Master để định dạng bài trình diễn.
6.9.2. Sắp xếp các Slide trong bài trình diễn.