Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
UNIT 7: TRAFFIC - LESSON 5+6: SKILLS 1+2 - Coggle Diagram
UNIT 7: TRAFFIC - LESSON 5+6: SKILLS 1+2
Vocabulary
Passenger (n): hành khách
motorist (n): người lái xa mô tô
pedestrian (n): người đi bộ
cyclist (n): người đi xe đạp
safe (adj) - safety (n) - safely (adv): an toàn
dangerous (adj) - dangerously (adv): nguy hiểm
helmet (n): mũ hiểm
handle bars (n): tay lái
seatbelt (n): dây an toàn
fasten (v): buộc chặt
traffic jam (n): tắc đường
zebra (n): vạch dành cho người đi bộ
road user (n): người tham gia giao thông
driving licence (n): bằng lái xe
railway station (n): nhà ga
speed limit (n): giới hạn tốc độ
means of transport = vehicle (n): phương tiện giao thông
obey (v): tuân thủ
Learn about
New words about
vehicles
road users
rules of traffic
The world
City has the worst traffic jams
Obey some traffic rules