Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit5 : BEING PART OF ASEAN - Coggle Diagram
Unit5 : BEING PART
OF ASEAN
Structures
Regret to do st : lấy làm tiếc khi phải làm gì
.Regret doing st : hối tiếc vì đã làm j
Rely on sb /st : tin tưởng vào ai cái j
Recommend sb to do st : gợi ý đề xuất cho ai làm
gì.Recommend : gợi ý đề xuất ai làm gì
Risk doing st : liều lĩnh làm j
Pratice doing st : luyện tập làm j
Stand for : tượng trưng viết tắt
Permit /allow sb to do st : cho phép ai làm j
Succed in doing st = mange to do
st : thành công trong việc làm j
Mind doing st : ngại làm gì , phiền
Suggest : gợi ý làm j
inlove doing st : có liên quan đến việc j
Want (sb) to do st ; muốn ai làm j
.Intrgrate in : hội nhập
insist on doing st : nhất quyết làm j , khăng khăng
In accordonee with ; phù hợp ,
đúng
inmagine doing st : tưởng tượng
làm gì
Hold on = wait : đợi , chời
Structures
Consist of = comprise : bao gồm
Consider doing st : ccaan nhắc /xem xét làm gì
Depend on sb / st : phụ thuộc vào ai /cái j
Come /enter into force : có hiệu lực
Dream of doing st : mơ ước làm j
Can't help/bear/stand doing st : không thể ngăn bản thân làm gì
Encourage sb to do st : khuyến khích ai làm gì
Be worth doing st : đáng làm j, Be no use /good doing st =be no point
in doing st : vô ích / không đáng làm j
Enjoy /like doing st : thích làm j .Dislike doing st : ghét làm gì
Be committend to doing st : cam kết , dốc sức làm j
:Feel like doing st : Cảm thấy thích
làm j
Avoid doing st : tránh làm j
Finish doing st : hoàn thành làm gì
Apologize (to sb) for st /doing st : xin lỗi (ai) về việc j
Forgive doing st : tha thứ cho việc
gì
Aim to st = aim doing st : hướng tới việc j /mục tiêu là j
Focus on = concentrate on : tập
trung vào
Account for : chiếm tỉ lệ / chiếm bnh trên tổng
Agree with sb/st: đồng ý với ai /cái j
Vocabulary
6.bloc (n): khố
7.brochure (n) : sách mỏng
5.benefit (n); lợi ích
charm (n): sự quyến rũ
4.bend (v): uốn cong
9.charter (n): hiến chương
3.behaviour (n): tư cách đạo đức , hành vi , cách cư xử
10.constitution (n): hiến pháp
2.association (n) : hội , hiệp hội
11.delicate (a): mềm mại , thanh nhã
1.assistance (n): sự giúp đỡ
12.digest (v): mềm mại,thanh nhã
Vocabulary
18.identidy : bản sắc
accordance ( in accordance with) ; phù hợp với
17.graceful (a) duyên dáng
20.quiz : kiểm tra , đố
16.govern (v): cai trị , nắm quyền1
21.stability: sự ổn định
15 . external (a) ; ở ngoài , bên ngoài
progress : sự tiến bộ
elogated (a): thon dà
23: maintain : duy trì
13.economy (n) ; nền kinh tế
24.interference : sự can thiệp