Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
UNIT :BEING PART OF ASEAN - Coggle Diagram
UNIT :BEING PART OF ASEAN
GRAMMAR
GERUNDS(Danh động từ)
Khái niệm
Là những từ có cấu trúc -ing như một động từ nhưng lại có chức năng như một danh từ
Làm chủ ngữ
Động từ chia theo số ít
Làm tân ngữ
Sau các động từ
Consider
Dislike
Avoid
Enjoy
Finish v.v.....
Sau giới từ
There 's no interest in wrinting letters
Sau
các
cụm từ
Fell like
It's no good/ use doing st = there 's no point in doing st : không đáng làm gì
Can't stand / bear / face doing st : không thể chịu được
It's (not) worth doing st : ( không ) đáng làm gì
Can't / couldn't help doing st: không thể nhịn đc
Be busy doing st : bận làm gì
Làm bỏ ngữ của chủ ngữ
My habit is sleeping whenever I'm sad
Làm danh từ ghép
Noun + gerund
Child-rearing( nuôi dạy con)
Child -bearing( việc sinh con)
Gerund + noun
Cooking-oil( dầu ăn)
Sleeping -pill ( thuốc ngủ )
STATE VERBS
khái niệm
Mô tả trạng thái hoặc tình trạng mang tính ổn định không thay đổi
Thường không dùng ở thì tiếp diễn
Các động từ chỉ trạng thái phổ biến
Sở hữu , bao gồm
Own
Depend
Owe
Deserve
Include
Concern
Have
Consist
Belong
Matter
Be
Feelings and emotions ( tâm trạng , cảm xúc)
Prefer
Want
Love
Wish
Hope
Desire
Like
Seem
Feel
Tri giác
Smell
Hear
See
Taste
Look
Sound
Thinking and oponion( quan điểm , nhận thức)
Think
Know
Believe
Remember
Doubt
Guess
Regret
Realise
Understand
Vocabulary
Cooperation (n) sự hợp tác
Bloc(n) khối chính trị
Donminate ( v) thống trị
Charter(n) hiến chương
Constitution(n) hiến pháp
Association(n) hội , hiệp hội
Maintain(v) duy trì
Promote(n) thúc đẩy
Solidarity(n) sự đoàn kết
Dispute(v) tranh chấp
Affair(n) việc ,vấn đề
Idenity(n) bản sắc
Internal(a) nội bộ
Membership(n) thành viên
Interference(n) sự can thiệp
Legal(a) (thuộc) pháp lí, hợp pháp
Motto(n) khẩu hiệu ,phương châm
Principle(n) nguyên tắc
Stability(n) sự ổn định
Các cấu trúc tiếng Anh
17, finish doing st : hoàn thành làm gì
15 , enjoy / like doing st : thích làm gì
Dislike / hate doing st : ghét làm gì
18, focus on = concentrate on : tập trumg vào
14, encourage sb to do st : khuyến khích ai làm gì
Encourage doing st : khuyến khích làm gì
19, forgive doing st :tha thứ cho việc làm gì
13, dream of doing st : mơ ươc làm gì
20, hold on =wait: đợi
12 , depend on sb / st :phụ thuộc vào ai/cái gì
21, imagine doing st : tưởng tượng làm gì
11 , consist of = comprise : bao gồm
22,in accordance with : phù hợp ,theo đúng ( cái gì )
10 consider doing st : cân nhắc / xem xét làm gì
9, come / enter into force : có hiệu lực
24, intergrate in :hội nhập
25, involve doing st: có lien quan đến việc làm gì
26, mind doing st :ngại làm gì
6 , Be comitted to doing st : cam kết , dốc sức làm gì
27, permit / allow sb to do st : cho phép ai làm gì
Permit/ allow doing st: cho phép làm gì
5,Avoid doing st: tránh làm gì
28,practice doing st :luyện tập làm gì
3,Aim to do st= aim at doing st: hướng tới việc gì / mục tiêu gì
:2, Agree to do st : đồng ý làm gì
Agree with sb / st : đồng ý với ai / cái gì
Agree with about / on st : đồng ý với ai về viêc gì
29,recommend sb to do st : gợi ý / đề xuất cho ai làm gì
1,Acount for: chiếm tỉ lệ / chiếm bao nhiêu trên tổng
4, Apologize(to sb) for st / doing st : xin lỗi ( ai ) về việc gì
23 , insist on doing st :nhất quyết làm gì
16, feel like doing st : vảm thấy thích làm gì
24,intergrate in : hội nhập
30 , regret to do st : lấy làm tiếc khi phải làm gì
Regret doing st : hối tiếc vì đã làm gì
31 , rely on sb / st :tin tưởng vài ai/ cái gì
32 , risk doing st : liều lĩnh làm gì
33, stand for : tượng trưng ,viết tắt của
35 , succeed doing st : gợi ý làm gì
36,want (sb) to do st muốn ai làm gì
Want doing st: cần làm gì