Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit5: BEING A PART ASEAN Nguyễn Ánh Tuyết-11A1 - Coggle Diagram
Unit5: BEING A PART ASEAN
Nguyễn Ánh Tuyết-11A1
account for:chiếm tỉ lệ/chiếm bao nhiêu trên tổng
agree to do st:đồng ý làm gì
apologize(to sb)for st/doing st:xin lỗi ai về việc làm gì
aim to do st=aim at doing st:hướng tới việc gì/ mục tiêu là gì
avoidd doing st:tránh làm gì
be committed to do st:cam kết dốc sức làm gì
be worth doing st:đáng làm gì
can't hept/beart/stand doing st/tolesate:ko thể ngăn bản thân làm gì/ko thể chịu đựng
come/enter into force:có hiệu lực
consider doing st:cân nhắc xem xét lmj
consist of=conprise:bao gồm
depend on sb/st:phụ thuộc vào ai/cái gì
dream of doing st:mơ ước lmj
encourage sb to do st:khuyến khích ai lmj
enjoy/like doing st:thích lmj
feel like doing st:cảm thấy thích lmj
finish doing st:hoàn thành lmj
forgive doing st:tha thứ cho việc lmj
focuson=concentrate on:tập trung vào
hold on=wait:đợi chờ
imagine doing st:tưởng tượng lmj
in caccordance with:phù hợp theo đúng (cái gì)
insist on doing st:nhất quyết lmj
integrate in:hội nhập hòa nhập
invole doing st:có liên quan đến việc gì
mind doing st:ngại lmj,phiền
permit/allow doing st:cho phép lmj
practice doing st:luyện tập lmj
reconmend sb to do st:gợi ý đề/xuất cho ai lmj
regret to do st:lấy lm tiếc khi phải lmj
rely on sb/st:tin tưởng vào ai /cái gì
risk doing st:liều lĩnh lmj
stand for:tượng trưng viết tắt của
succeed in doing st=manage to do st:thành công trong việc lmj
suggest doing st:gợi ý lmj
want(sb) to do st:muốn(ai) lmj