Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
34-11a1-Nguyễn Phương Thảo - Coggle Diagram
34-11a1-Nguyễn Phương Thảo
1 VOCABULARY
1 Solidariy : sự đoàn kết
2 : cooperation : sự hợp tác
3 : dominate : thống trị
4 : constitution : hiến pháp
5 : principle : nguyên tắc
6 : scholarship : học bổng
7 : volunteer : tình nguyện
8 : share : chia sẻ
9 ; become : trở thành
10 : bloc : khối chính trị
11 : maintain : duy trì
12 : stability : sự ổn định
13 : charter : hiến chương
14 : motto : châm ngôn
15 : dispute : tranh chấp
2 : STRUCTURES
1 : Account for : chiếm tỉ lệ
2 : agree to do st : đồng ý làm gì
agree with sb/st : đồng ý với ai / cái gì
3 : aim to do st = aim at doing st : hướng tới việc gì , mục tiêu là gì
4 : apologize for st / doing st : xin lỗi ai về việc gì
5 avoid doing st : tránh làm gì
6 be commited to doing st : cam kết , dốc sức làm gì
7 : be worth doing st : đáng làm gì
8 :can't help / bear / stand doing st : không thể ngăn cản bản thân làm gì
9 : come / enter into force : có hiệu lực
10: consider doing st : cân nhắc / xem xét làm gì
3 grammar : state verbs
a) định nghĩa : mô tả trạng thái hoặc tình trạng mag tính ổn định , không thay đổi, thường dùng ở thì tiếp diễn
b) các dộng từ chỉ trạng thái phổ biến
quan điểm nhận thức : believe , think, know,remember , understand >< doubt , guess, realise,regret
tâm trạng, cảm xúc : belike , love,prefer, want wish >< seem ,feel ,desire
tri giác : look, see, smell, hear
*sở hữu , bao gồm : : have , be, consist , belong,own >< depent,include
c) modal verbs : gồm (will, shall,should,need,must) , động từ khuyết thiếu đi trước động từ nguyên thể không "to"