Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Hòa bình, hợp tác và phát triển - Coggle Diagram
Hòa bình, hợp tác và phát triển
Hợp tác
Khái niệm
Là chung sức làm việc, giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc, lĩnh vực nào đó
Biểu hiện
Cử xử với bạn bè và mọi người xung quanh một cách thân thiện, đoàn kết, hợp tác
-
-
Hòa bình
Khái niệm
-
Là mối quan hệ hiểu biết, tôn trọng, bình đẳng và hợp tác giữa các quốc gia dân tộc
Biểu hiện
-
Dùng thương lượng đàm phán để giải quyết mọi mâu thuẫn, xung đột giữa các dân tộc
-
Tôn trọng độc lập, chủ quyền của nhau
-
Ý nghĩa, tầm quan trọng
Tạo sự hiểu biết lẫn nhau tránh gây mâu thuẫn, xây dựng cuộc sống ấm no, hạnh phúc
Phát triển
Khái niệm
-
Là phát triển về mọi mặt trong xã hội hiện tại mà vẫn phải bảo đảm sự tiếp tục phát triển trong tương lai