Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
KỸ NĂNG GIAO TIẾP HIỆU QUẢ - Coggle Diagram
KỸ NĂNG GIAO TIẾP HIỆU QUẢ
:one:
Giao tiếp hiệu quả trong công việc
Ý nghĩa
Giải quyết vấn đề nhanh hơn
Tăng năng suất làm việc
Xây dựng mối quan hệ
Các loại giao tiếp phổ biến
Kênh giao tiếp
Phi ngôn từ
Ngôn từ
Viết
Nói
Trực tiếp
Gián tiếp
Phong cách
& Mục đích
Trang trọng
Thoải mái
Get
Give
Merge
Go
:four: Kỹ năng truyền đạt thông tin
Ý nghĩa
Tiết kiệm thời gian trao đổi
Tăng khả năng thuyết phục và ảnh hưởng
Truyền tải thông điệp chính xác và đầy đủ
Nâng cao hiệu suất
Ba bước thực hiện
Sắp xếp ý
Chia sẻ
Mục đích
Cấu trúc trình bày
Nội dung sẽ trình bày
Trình bày chi tiết
Nội dung đã trình bày
:five: Nguyên tắc phản hồi và trao đổi thông tin
Phản hồi và thống nhất
Hướng về mục đích chung
Luôn trao đổi về giải pháp
Đề xuất quan điểm
Hỏi lại xác nhận lại
Tóm tắt ý kiến và thồng nhất
Phản hồi và trao đổi thông tin
Tạo sự tin tưởng qua hành động với lời nói
Làm đúng cam kết
Lập tức phản hồi khi không thực hiện được, đưa ra cam kết mới
Chịu 100% trách nhiệm
Lưu ý về giao tiếp khi làm việc từ xa Talk First :explode: Write First
Viết đầy đủ thông tin/vấn đề trong 1 dòng
Tránh viết: Anh ơi, Chị ơi,…rồi im lặng
Luôn có xác nhận và phản hồi
Cập nhật liên tục tình trạng công việc
:three: Kỹ năng lắng nghe hiệu quả
Các tác động trở ngại
Phán xét, đánh giá
Không thể hiện sự quan tâm và hứng thú
Làm việc riêng
Lắng nghe chủ động ( L.A.C.E )
A
cknowledge: Thể hiện đã nhận được thông tin
C
heck: Kiểm tra lại ý hiểu
L
isten: Tập trung lắng nghe
E
nquire: Hỏi thêm thông tin
Ý nghĩa
Hiểu đúng ý đối phương
Học thêm được những điều mới mẻ
Xây dựng mối quan hệ tốt đẹp
Kỹ năng đặt câu hỏi
Câu hỏi phổ biến
Câu hỏi đóng
Câu hỏi mở
Kĩ thuật đặt câu hỏi phổ biến
(Áp dụng " Bắt Keyword ") Nối tiếp
Phễu
Xác nhận
Dẫn dắt
:two: Xây dựng mối quan hệ trong giao tiếp
Ý nghĩa
Có thêm nguồn lực hỗ trợ
Gia tăng thu nhập và các cơ hội
Thuận lợi trong công việc
Bí quyết
Cho đi trước ( Kiểm soát cái tôi )
Cá nhân hoá tương tác
Điểm chung (Đặt mình vào vị trí người khác )
Ứng dụng mạng xã hội