Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỔNG KẾT VỐN TỪ :checkered_flag: - Coggle Diagram
TỔNG KẾT VỐN TỪ :checkered_flag:
a) Nhân hậu
:hearts:
TỪ ĐỒNG NGHĨA :check:
Nhân ái
Nhân từ
Nhân đức
Nhân nghĩa
Phúc hậu
Thương người
TỪ TRÁI NGHĨA :red_cross:
Bất nhân
Độc ác
Tàn nhẫn
Hung bạo
Bất nghĩa
Bạc ác
b) Trung thực
:smiley:
TỪ ĐỒNG NGHĨA :check:
Thành thực :+1::skin-tone-4:
Thật thà :+1::skin-tone-5:
Thẳng thắng :+1:
Chân thật :+1::skin-tone-6:
Thành thật :+1::skin-tone-2:
Từ trái nghĩa :red_cross:
Dối trá
gian giảo
lừa dối
Lừa bịt
gian manh :-1:
lừa đảo
c) Dũng cảm
:angry:
TỪ ĐỒNG NGHĨA :grapes:
Anh dũng
Gan dạ
mạnh bạo
dám nghĩ dám làm
bạo dạn
can đảm
TỪ TRÁI NGHĨA :beach_with_umbrella:
hèn nhát
nhút nhát
mềm yếu
nhu nhược
hèn yếu
nhát gan
d) Cần cù
:construction_worker::skin-tone-3:
TỪ ĐỒNG NGHĨA :check:
Chăm chỉ
chuyên cần
Chịu khó
Siêng năng
Tần tảo
chịu thương chịu khó
TỪ TRÁI NGHĨA :red_cross:
Lười biếng
Lười nhác
Dựa dẫm
Đại lãn
Hay ăn chẳng làm
Biếng làm