Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TỪ (ádfghjkl, Cấu tạo, Nguồn gốc) - Coggle Diagram
TỪ
ádfghjkl
Đồng nghĩa
Trái nghĩa
Tượng hình
Tượng thanh
Nhiều nghĩa
Cấu tạo
Phức
Ghép
Tổng hợp
Phân loại
Láy
Bộ phận
Âm
Vần
Hoàn toàn
Đơn
Nguồn gốc
Thuần Việt
Từ mượn
Ấn-Âu
Tiếng Hán