Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
UNIT5 - Coggle Diagram
UNIT5
VOCABULARY
In accordance with : Phù hợp với
Motto : Châm ngôn
Dispute : Tranh chấp
Legal : Hợp pháp
Affair : Việc vấn đề
Internal : Nội bộ
Non-interference : Không can thiệp
Sponsored : Được tài trợ
Economy : Nền kinh tế
Economic growth : Tăng trưởng kinh tế
Social progress : Tiến bộ xã hội
Solidarity : dự đoàn kết
Couperation : Sự hợp tác
Dominate : Thống trị
Principle : Nguyên tắc
Volunteer : Tình nguyện
Promote : Thúc đẩy
Share : Chia sẻ
Become : Trở thành
Bloc: Khối chính trị
Charter : Hiến chương
STRUCTURES
Finish doing st : hoàn thành làm gì
Hold on = wait : đợi
Imagine doing st : tưởng tượng làm gì
In accordance with : phù hợp theo đúng
Insist on doing st : nhất quyết làm gì
Intergrate in : hội nhập
Invole doing st : có liên quan đến việc gì
Các động từ chỉ trạng thái phổ biến
+,Quan điểm, nhận thức: believe,thing, remember , guess , stand , .....
+,Tâm trạng, cảm xúc : like , love , prefer , wish, seem , ...
+, Trí giác : lool , see , smell , taste , ...................................
+, Sở hữu , bao gồm : have , be , consist , depent , ...........