Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 5: being part of ASEAN( Hà Quỳnh Như) - Coggle Diagram
Unit 5: being part of ASEAN( Hà Quỳnh Như)
Vocabulary
7,volunteer: tình nguyện
8,promote: thúc đẩy
6,scholarship:học bổng
9,share: chia sẻ
5,principle:nguyên tắc
10,become: trở thành
4,consititution:hiến pháp
11,associatian:hiệp hội
3,dominate:thống trị
12, bloc:khối chính trị
2,cooperation:sự hợp tác
13,maintain:duy trì
1,solidarity:sự đoàn kết
14,charter:hiến chương
Vocabulary
22,internal: nội bộ
23, non-interence: không can thiệp
21,aftair: việc, vấn đề
24,economy:nền kinh tế
20,legal: hợp pháp
25,social progress: tiến bộ xã hội
19,cispie:tranh chấp
18,In accoradance with: phù hợp với
17,come into force: có hiệu lực
16,identily:danh tính
15,motto:châm ngôn
Danh động từ
vai trò, vị trí
3,làm tân ngữ
-đứng sau giới từ
-đứng sau đông từ
4,đi sau các liên từ :when,as,while,...
2 làm bổ ngữ
5, dùng trong một số cấu trúc
look forword to:chờ đợi, mong chờ
-be/get used to:quen với việc gì
be committed to: cam kết
1,làm chủ ngữ
động từ chỉ trạng thái
2, các động từ chỉ trạng thái biểu diễn
2,2:cảm xúc, tâm trạng
2,3:tri giác
2,1 : quan điểm, nhận thức
2,4:sở hữu, bao gồm
1, định nghĩa
mô tả trạng thái mang tính ổn định không thay đổi
thường không dùng ở thì tiếp diễn