Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
STATE VERBS (ĐỘNG TỪ CHỈ TRẠNG THÁI) :pen: - Coggle Diagram
STATE VERBS (ĐỘNG TỪ CHỈ TRẠNG THÁI)
:pen:
I - ĐỊNH NGHĨA :check:
Là những động từ không mô tả hoạt động mà giúp mô tả một trạng thái hay tình huống mang tính ổn định, ít thay đổi và đúng trong một thời gian nhất định.
II - CÁC ĐỘNG TỪ CHỈ TRẠNG THÁI PHỔ BIẾN :<3:
** Nhóm 1
: các động từ chỉ giác quan*
hear: nghe
smell: có mùi
see: nhìn thấy
sound: nghe có vẻ
taste: có vị
* Nhóm 2: các động từ chỉ quan điểm
agree: đồng ý
believe: tin rằng
think: tin/ cho rằng
remember: nhớ
know: biết/ hiểu
understand: hiểu
realise: nhận ra
doubt: nghi ngờ
regret: hối tiếc
guess: phỏng đoán
* Nhóm 3: các động từ chỉ tâm trạng, cảm xúc
desire: ao ước
like: thích
wish: ước
seem: dường như
hate: ghét
want: muốn
prefer: thích
hope: hy vọng
love: yêu
feel: cảm thấy
* Nhóm 4: các động từ chỉ sự sở hữu
belong: thuộc về
have: có
consist: bao gồm
own: sở hữu
include: bao gồm
** Nhóm 5: các động từ khá
c*
be: là
deserve: xứng đáng
concern: bận tâm
depend: phụ thuộc
matter: có ý nghĩa có tính quan trọng
III - CÁC ĐỘNG TỪ VỪA CHỈ TRẠNG THÁI VỪA CHỈ HOẠT ĐỘNG :red_flag: