Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CHƯƠNG 5 - Coggle Diagram
CHƯƠNG 5
5.1. Quản trị thời gian
(Time management)
5.1.3 Cải thiện quản trị thời gian
(Improving time management)
Chuẩn bị kế hoạch dài hạn
(Produce a long-term plan)
Không sẵn sàng cho tất cả mọi người, mọi lúc
(Do not be available to everyone at all time)
Lên kế hoạch mỗi ngày
(Plan each day)
Kiểm soát điện thoại
(Stay in control of the telephone)
5.1.4 Ưu tiên
(Prioritisation)
3 nguyên tắc
Quản lý thời gian hiệu quả = Việc quan trọng làm trước + Kết thúc từng việc một + Chia nhỏ ra, việc nhỏ, dễ trước
Ma trận quản lý thời gian
theo pp Eisenhower
DECIDE
Lập kế hoạch thực hiện công việc
DELEGATE
Có thể ủy quyền cho người khác làm giúp không?
DO
Thực hiện ngay lập tức
DELETE
Không nên thực hiện những công việc này
Phân biệt Khẩn cấp & Quan trọng
“Công việc khẩn cấp” đòi hỏi sự chú ý ngay lập tức của bạn, nhưng bạn có làm ngay hay ko chưa chắc đã trở thành vấn đề
“Công việc quan trọng” là nếu như không làm – chúng có thể gây ra những kết quả nghiêm trọng cho bạn hoặc người khác
5.1.2 Nguyên tắc quản trị thời gian
(Principles of time management)
Những vấn đề ưu tiên
(Priorities)
Trong quá trình lập kế hoạch hành động (xây dựng “to do
list”) cần ưu tiên cho các mục tiêu quan trọng
Xác định từng mục tiêu quan trọng cho từng thời điểm
Tập trung thực hiện xong từng mục tiêu theo từng thời điểm mà kế hoạch đã xây dựng
Tập trung
(Focus)
Làm một việc tại một thời điểm cho đến khi hoàn thành,
nếu có thể
Kế hoạch hành động
(Action plans)
Tránh mất thời gian cho những công việc chưa cần làm
gấp và tập trung vào những việc quan trọng nhất
Có thể xem lại “to do list” và sắp xếp lại các mục ưu tiên
cần làm vào hôm sau
Lập “to do list”
Những việc quan trọng nên thực hiện vào khoảng thời
gian làm việc hiệu quả nhất trong ngày
Sự khẩn cấp
(Urgency)
Không trì hoãn, cố gắng hoàn thành mục tiêu đúng hạn
Làm việc đúng không bằng làm đúng việc
Xác định mục tiêu ưu tiên và mục tiêu gấp rút (cần làm gấp)
trong “to do list”
Xác định mục tiêu (Goals)
1 cách thông minh (Smart)
Phải khả thi
Đo lường được
Phải thực tế
Phải cụ thể
Phải ước lượng thời gian hợp lý
Có tổ chức
(Organization)
Cần tổ chức môi trường làm việc khoa học, vì làm việc trong
môi trường lộn xộn sẽ kém hiệu quả
Cải thiện tổ chức công việc:
5.1.5 Lập kế hoạch làm việc
(Work planning)
Khái niệm
Kế hoạch làm việc có nghĩa là lập kế hoạch làm thế nào, khi nào và bởi ai, nhằm đáp ứng mục tiêu đề ra một cách hiệu quả
Các bước lập kế hoạch làm việc
Xác định thứ tự thực hiện các hoạt động
Xác định chính xác thời điểm mỗi hoạt động sẽ được thực hiện
Phân bổ công việc cho người và máy móc
Kiểm tra và kiểm soát nhằm đảm bảo đúng thời gian
5.1.1 Khái quát về thời gian và quản trị thời gian
(Overview of time and time management)
Thời gian (Time) là một nguồn tài nguyên quý giá, thời gian của người quản lý phải được sử dụng một cách hiệu quả và tối ưu nhất. Các công việc cần được lên lịch và xếp loại ưu tiên, phân định rõ các việc quan trọng và khẩn cấp
Tại sao phải
quản trị thời gian?
Thời gian là nguồn tài nguyên có giới hạn
Hiệu quả công việc trên mỗi đơn vị thời gian tăng sẽ có xu hướng làm tăng thu nhập
Quản trị thời gian
(Time management)
Là quá trình phân bổ thời gian cho các nhiệm vụ một cách hiệu quả nhất. Quản trị thời gian hiệu quả liên quan đến: Mục tiêu hoặc thiết lập mục tiêu, Lập kế hoạch hành động, Ưu tiên, Tập trung, Sự khẩn cấp, Tổ chức
Lợi ích của quản lý thời gian
Giảm bớt áp lực trong công việc
Tăng niềm vui trong công việc
Tăng lượng “thời gian riêng tư” cho mỗi cá nhân
Nâng cao sức sáng tạo
Nâng cao hiệu quả và năng suất sản xuất của cá nhân và tập thể
Có thể dự trù được nhiều việc cho kế hoạch tương lai và giải quyết các vấn đề mang tính dài hạn
Nhiệm vụ quản trị thời gian
Ưu tiên và lên lịch
Lập kế hoạch kiểm soát
Xác định mục tiêu
Nguyên tắc quản trị thời gian hiệu quả
KH hành động (Action plans)
Những vấn đề ưu tiên (Priorities)
Mục tiêu (Goals)
Tập trung (Focus)
Sự khẩn cấp (Urgency)
Tổ chức (Organize)
5.1.6 Vai trò của công nghệ thông tin
(The role of information technology)
Bảng tin máy tính
Là các thông báo, tin nhắn dưới dạng số trên máy tính (máy chủ), nơi con người có thể gửi và đọc thông tin
Hội nghị trực tuyến
Là việc sử dụng máy tính và công nghệ truyền thông để thực hiện các cuộc họp
Thông tin di động (Mobile)
Là thông tin được truyền qua hệ thống viễn thông thông qua thiết bị di động
Trao đổi dữ liệu điện tử
(Electronic Data Interchange – EDI)
Dữ liệu được lưu trữ trên server hay mạng nội bộ, cho phép người có thẩm quyền có thể truy cập ở bất cứ đâu, giúp hạn chế giấy tờ, in ấn, mang vác
5.2. Khung năng lực và phát triển cá nhân
(Competence frameworks and personal development)
5.2.4 Tư vấn
(Counselling)
Các tình huống phát sinh
nhu cầu tư vấn
Khiếu nại/kỷ luật
Thăng chức/điều chuyển vị trí công tác
Thẩm định giải quyết vấn đề công việc/hiệu suất
Dự phòng/sa thải
Khó khăn nội bộ/cá nhân
Quấy rối, đe dọa, đối xử phân biệt…
Lợi ích của tư vấn
Tạo cho nhân viên sự tự tin, khích lệ họ
phát triển bản thân và sự nghiệp
Hỗ trợ tổ chức thực hiện nghĩa vụ của mình
Thể hiện sự quan tâm đối với nhân viên
Nhận biết tình trạng của nhân viên và các nhân tố trong/ngoài công ty ảnh hưởng đến tình trạng của nhân viên
Ngăn chặn sự kém hiệu quả
Khái niệm
Tư vấn (Counselling): là quá trình tương tác với người khác, đưa ra những lời lẽ lý giải, lời khuyên, quan điểm và ý kiến giúp họ hiểu rõ hơn về các vấn đề khó khăn của họ đưa ra những lý do thuyết phục để áp dụng những biện pháp hiệu quả nhất nhưng không có quyền quyết định.
Quy trình tư vấn
Phát triển kịch bản tối ưu hơn: làm rõ mong muốn của người được tư vấn và các mục tiêu cần đạt được
Xác định phương pháp thực hiện: giúp người được tư vấn xây dựng chiến lược hành động để hoàn thành mục tiêu đề ra, đạt được điều mà họ mong muốn
Xác định thực trạng: làm rõ các tình huống đang gặp phải
và các cơ hội bị bỏ qua
5.2.5 Các kế hoạch và mục tiêu phát triển cá nhân
(Personal development plans and objectives)
Phát triển cá nhân
(Personal development)
tức là chịu trách nhiệm chính cho việc bồi dưỡng chính mình và
chọn phương tiện để đạt được điều này
Mục tiêu phát triển cá nhân
Phát triển nghề nghiệp và thăng tiến trong tổ chức
Có được các kỹ năng và năng lực chung hoặc thay đổi định hướng
Cải thiện kỹ năng và năng lực
Theo đuổi sự phát triển cá nhân để hoàn thiện lợi ích và tiềm năng cá nhân
Cải thiện hiệu quả công việc hiện tại
Kế hoạch phát triển cá nhân
(Personal development plan)
là kế hoạch hành động rõ ràng cho một cá nhân kết hợp các cơ hội phát triển
Các bước lập kế hoạch phát triển bản thân
Những gì bạn muốn đạt được
Đánh giá thực tế hiện tại
Những gì quan trọng với bạn
Đâu là điểm mạnh của bạn
Thiết lập mục tiêu trong ngắn hạn, trung hạn hoặc dài hạn trong sự nghiệp của bạn
Những gì bạn cần cải thiện…
5.2.3 Kèm cặp
(Mentoring)
Khái niệm
Kèm cặp (Người đi trước): là quá trình hướng dẫn, cố vấn hỗ trợ, khích lệ người khác với mục đích phát triển cá nhân và công việc
Vì sao cần Mentoring?
Một người cố vấn (mentor) tốt có thể giúp người được cố vấn (mentee) cải thiện đáng kể hiệu quả trong công việc, học hỏi các kỹ năng mới, tự tin hơn và có thể đưa ra quyết định tốt hơn cho quá trình phát triển nghề nghiệp của mình
Về phía mentor, cũng được hưởng nhiều lợi ích bao gồm: sự hài lòng khi thấy người khác tiến bộ; quan điểm thế hệ à văn hóa mở rộng; tăng cường các kỹ năng, kỹ thuật, lãnh đạo và giao tiếp; cũng như được trải nghiệm những ý tưởng và tri thức mới
Mentoring đang dần trở thành kỹ năng cần thiết dành cho nhà quản lý
Người đi trước làm 4 việc chính:
Tạo quan hệ hợp tác bền vững, thành một nhóm lâu dài
Quan sát, đánh giá và hướng dẫn người mới
Chia sẻ kinh nghiệm đặc thù của công ty cho người mới
Làm mẫu để người mới bắt chước
5.2.6 Xung đột, mâu thuẫn
(Conflict)
Khái niệm
Xung đột (mâu thuẫn): là sự đụng độ của các “thế lực” đối nghịch, bao gồm cả tính cách, lợi ích, ý kiến hoặc niềm tin của các cá nhân và nhóm
Quản lý xung đột
giữa các cá nhân
Giao tiếp (Communicate)
Đàm phán, nhượng bộ (Negotiate)
Tách biệt (Seperate)
Các yếu tố dẫn đến xung đột
Do con người
(Human being)
Bất đồng tính cách
(Personality)
Bất đồng phương pháp làm việc
(Work style)
Do công việc
(Job related)
Tranh giành quyền lực (power),
quyền lợi (benefits)
Bất đồng mục tiêu (goal, interests)
5.2.2 Huấn luyện
(Coaching)
Khái niệm
Huấn luyện (Coaching): là khi 1 học viên được người có kinh nghiệm hướng dẫn thực hiện các nhiệm vụ. Huấn luyện tập trung vào các mục tiêu cụ thể
Bước 3: Xác định cơ hội nâng cao kiến thức, kinh nghiệm của học viên
Bước 4: Xác định điểm mạnh và hạn chế của học viên,
tận dụng các cơ hội phát triển học viên phù hợp
Bước 2: Lập kế hoạch đào tạo
Bước 5: Trao đổi phản hồi với học viên
Bước 1: Xác định mục tiêu đào tạo
Phân biệt
Coaching
Tính cấu trúc không cao
Thân mật, mang tính chất đối thoại
Áp dụng cho nhân viên lâu năm – đặc biệt các vị trí cấp cao
Coach tập trung đặt câu hỏi cho
Coachee tự trả lời
Thường thực hiện tại chỗ
Trọng tâm là khám phá và phát triển chính mình
Thường là 1 kèm 1
Nâng cao kiến thức, kỹ năng
Training
Áp dụng cho nhân viên mới
Cấu trúc chặt chẽ
Thường được thực hiện tại một cơ sở riêng
Có tính trang trọng
Thường bao gồm nhiều người cùng được đào tạo
Trainer tập trung giảng giải cho trainee
Trọng tâm là học tập kiến thức mới
Chuyển giao kiến thức
5.2.7 Cách tiếp cận cùng có lợi – phương pháp cùng thắng
(A win-win approach)
Phương pháp cùng thắng
(Win Win)
Lose Lose
Cả hai tranh giành cuối cùng đều tổn thương lẫn nhau, không ai được lợi
Win Win
Hai bên cùng hợp tác để giành thắng lợi
Win Lose
Thông thường, sẽ có một bên thắng một bên thua. Ai cũng muốn chiến thắng, nhưng chỉ duy nhất một bên được thắng
7 thói quen để bạn trẻ thành đạt
Việc hôm nay không để ngày mai
Tư duy cùng thẳng
Biết định hướng tương lai
Biết lắng nghe để thấu hiểu và để được thấu hiểu
Thái độ sống tích cực
Có tinh thần hợp tác
Biết rèn luyện và phát triển những kỹ năng
5.2.1 Khung năng lực
(Competence frameworks)
Khái niệm
Khung năng lực là bản mô tả các năng lực cần thiết và đầy đủ để thực thi thành công công việc của một vị trí, của một nhóm, của một đơn vị hoặc của cả tổ chức
Sự cần thiết
Hỗ trợ DN tuyển dụng hiệu quả
Giúp DN đánh giá hiệu suất cá nhân
Giúp DN đánh giá kỹ năng còn thiếu
và lập kế hoạch đào tạo phù hợp
Ưu nhược điểm
Ưu điểm
Xác định những kỹ năng còn yếu của các thành viên làm cơ sở đánh giá điểm yếu của toàn đơn vị
Hỗ trợ nhân viên lập kế hoạch phát triển cá nhân phù hợp
Công bằng hơn trong việc đánh giá hiệu suất cá nhân, tạo nền tảng cho đánh giá tổng thể
Nhược điểm
Phân nhiều loại nên khó đạt được tiêu chí SMART
Nếu không có tính đo lường sẽ không có ý nghĩa
Khó phát triển
5.3. Giao tiếp tại nơi làm việc
(Communication in the workplace)
5.3.3 Kênh truyền thông không chính thức
(Informal communication channels)
Tầm quan trọng của truyền thông không chính thức
Liên quan đến chính sách nội bộ, mà có thể không được phản ánh trong các giao tiếp chính thức
Có thể bỏ qua quản lý các bí mật
Liên quan đến tổ chức không chính thức
Cập nhật thông tin nhanh chóng (sớm hơn hệ thống chính thức)
Kỹ năng giao tiếp
(Interpersonal skills)
Lắng nghe (Listening): lắng nghe trong giao tiếp là giải mã và nhận thông tin
Giao tiếp phi ngôn ngữ: ngôn ngữ cơ thể
(Non-verbal communication: Body language)
Kênh truyền thông không chính thức (thân thiện): cung cấp các thông tin cho hệ thống chính thức (trang trọng)
Quan sát (Observation): là một kỹ thuật thu thập dữ liệu quan trọng thông qua các tri giác như nghe, nhìn,…. Có thể được sử dụng để đo lường hiệu quả của các thủ tục hoặc để thiết lập chính xác các quy trình đã có và đang được sử dụng
5.3.4 Rào cản trong giao tiếp
(Barriers to communication)
Lỗi chung trong
quá trình giao tiếp
Misunderstanding
(Hiểu lầm)
Non-verbal signs
(Dấu hiệu phi ngôn ngữ)
Distorsion of omission
(Sự sai lệch hoặc bỏ sót thông tin)
Overload
(Quá tải)
People
(Mọi người chỉ nghe những gì họ muốn nghe)
Differences
(Sự khác biệt về nền tảng XH, chủng tộc)
Những khó khăn về giao tiếp
trong công việc
Báo cáo chọn lọc
(Selective reporting)
Sử dụng (Use)
Ưu tiên (Priorities)
Thời gian (Timing)
Nghi ngờ (Suspicion)
Cơ hội (Opportunity)
Biệt ngữ (Jargon)
Xung đột (Conflict)
Trạng thái (Status)
của người gửi và người nhận thông tin
Khác biệt cá nhân
(Personal differences)
Khái niệm
Rào cản trong giao tiếp (Barriers to communication) bao gồm “noise” (nhiễu) từ môi trường, các thông điệp được mã hóa hoặc giải mã kém (méo mó) và sự thất bại trong cách hiểu do mối quan hệ tương đối của người gửi và người nhận
5.3.2 Quy trình giao tiếp chính thức
(Formal communication processes)
Giao tiếp hiệu quả
(Effective communication)
Kịp thời (Timely)
Thông tin chính xác, đầy đủ
(Accurate and complete)
Thông tin phù hợp, không quá nhiều
(Relevant to their needs)
Linh hoạt (Flexible)
Hiệu quả trong việc truyền đạt ý nghĩa
(Effective in conveyingmeaning)
Chi phí hiệu quả
(Effective cost)
Hướng đến người phù hợp
(Directed to appropriate people)
Giao tiếp hiệu quả cần gì?
Mạch lạc rõ ràng
Ngôn ngữ hình thể
Học cách lắng nghe
Cảm xúc
Quá trình giao tiếp
Người gửi (Sender) => Mã hóa (Encode) => Phương tiện (Medium) => Giải mã (Decode) => Người nhận (Receiver)
=> Trả lời (Response)
Những đặc điểm cần có
Người nhận (Recipient)
Phương tiện trung gian (Medium)
Rõ ràng (Clarity)
Kịp thời (Timing)
5.3.5 Phương thức giao tiếp
(Communication methods)
Phương thức
(Methods)
Điện thoại
(Telephone)
Bảng ghi chú
(Noticeboard)
Phỏng vấn
(Interview)
Lá thư
(Letter)
Hội nghị
(Conference)
Tin nhắn
(Email)
Đồng đội
(Teambriefing)
Bài báo cáo
(Report)
Gặp mặt trực tiếp/ cuộc họp
(Face to face/meetings)
Cơ sở phương pháp
(Reason for method)
Cuộc điện thoại mang tính cá nhân hơn một cuộc phỏng vấn nhưng nên tiết kiệm thời gian
Một bảng thông báo có thể cung cấp nhiều loại thông tin cho bất kỳ hoặc tất cả nhân viên
Các cuộc phỏng vấn tốn kém về thời gian quản lý nhưng cần thiết cho việc giao tiếp bí mật
Một lá thư là một phương pháp linh hoạt để cung cấp một hồ sơ bằng văn bản
Hội nghị cho phép các thành viên có cơ hội thảo luận và hiểu những gì tổ chức đang làm
Tiếp cận số lượng lớn người ở một số trang web/quốc gia
Một cuộc họp giao ban nhóm mang tính chất cá nhân hơn là một bảng thông báo
Một báo cáo cho phép mọi người nghiên cứu tài liệu trong thời gian của riêng họ
Mọi người có thể “nảy ý tưởng” cùng nhau
Mục tiêu giao tiếp
(Communication objectives)
Giao tiếp một cách chính thức và bí mật
Giao tiếp mặt đối mặt mà không cần thời gian di chuyển
Tiếp cận các thành viên ở một phạm vi rộng
Truyền thông tin với giá rẻ cho nhiều người
Tăng sự cam kết và hiểu biết về lực lượng lao động
Thông tin liên lạc bên ngoài / hồ sơ bí mật
Tạo ý tưởng mới - Phản hồi tại chỗ - Truyền bá thông tin
nhanh chóng
E-mail
Giải thích các sự kiện và lập luận phức tạp
5.3.1 Giao tiếp trong tổ chức
(Communication in the organization)
Hướng giao tiếp
Giao tiếp theo chiều dọc
Giao tiếp theo chiều ngang
Giao tiếp liên ngành
(Giao tiếp chéo)
Các mô hình giao tiếp
Mô hình chuỗi
Mô hình chữ Y
Mô hình vòng tròn
Mô hình bánh xe
Tầm quan trọng của giao tiếp
Tạo nên sự hiểu biết lẫn nhau và hiểu chính bản thân
Tạo mối quan hệ và văn hóa công sở
Là điều kiện để tồn tại và phát triển
Tránh hiểu lầm và đưa thông tin sai lệch
Cân bằng cảm xúc
Phát triển nhân cách
So sánh mô hình giao tiếp
Lãnh đạo
Sự hài lòng
Tốc độ giải quyết vấn đề
Khái niệm
Giao tiếp: là một quá trình hoạt động truyền hoặc trao đổi thông tin và cung cấp thông tin phản hồi. Nó là cần thiết để chỉ đạo và phối hợp các hoạt động