Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Collocation - Coggle Diagram
Collocation
SAVE
Save sb a seat: giữ chỗ cho ai
Save sb's life: cứu mạng ai
Save money: tiết kiệm tiền
Save space: để dành chỗ
Save energy: giữ sức
Save yourself: từ cứu lấy mình
RUN
Run low: hết, giảm
Run down: giảm sức khoẻ
Run out of time: hết thời gian
Run out: hết
Run through: xuyên qua
Run by: nêu ý kiến
SET
Set free: phóng thích
Set a trap: đặt bẫy
Set the clock: đặt giờ
Set the table: dọn bàn
Set a bad example: làm gương xấu
Set fire to sth: đốt cháy cái gì
GO
Go to bed: đi ngủ
Go abroad: đi nước ngoài
Go bankrupt: phá sản
Go missing: mất tích
Go mad: phát điên
Go out of business: làm ăn thua lỗ
CATCH
Catch a movie: đi xem phim
Catch fire: bắt lửa
Catch a thief: bắt trộm
Catch a train: bắt tàu
Catch a cold: bị cảm
Catch sb's eye: bắt
PAY
Pay attention: chú ý
Pay a visit: thăm, viếng
Pay interest: trả tiền lãi
Pay cash: trả tiền mặt
Pay a fine: trả tiền phạt
Pay the price: trả giá đắt
COME
Come on time: tới đúng giờ
Come first: ưu tiên
Come early: đến sớm
Come last: đến sau cùng
Come right back: trở lại ngay
Come close: đến gần
KEEP
Keep in touch: giữ liên lạc
Keep calm: giữ bình tĩnh
Keep a secret: giữ bí mật
Keep quiet: giữ trật tự
Keep control: giữ kiểm soát
Keep the change: giữ tiền thừa
MAKE
Make an effort: nỗ lực
Make money: làm ra tiền
Make a mess: làm loạn
Make a comment: nhận xét
Make a decision: quyết định
Make progress: tiến bộ