Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
AXIT NUCLEIC - Coggle Diagram
AXIT NUCLEIC
ARN
Chức năng
m ARN
Tryền đạt thông tin di chuyền
r ARN
Cấu tạo Riboxom
t ARN
Vận chuyển Axit amin
Cấu trúc
Đơn phân
Ribonucleotit
Gồm 4 loại
Uraxin (U)
Guanin (G)
Adenin (A)
Xitozin (X)
Một mạch
Đa phân
Phân loại
ARN vận chuyển (tARn)
có chỗ bổ sung
có chỗ tạo thành thùy tròn
Mạch đơn
ARN riboxom (rARN)
Một mạch
Cuộn xoán
ARN thông tin (mARN)
Mạch thẳng
ADN
Cấu trúc không gian
Hai mạch liên kết nhau bằng liên kết Hiđrô
Nguyên tắc bổ sung
A lk T bằng 2 lk Hiđrô
G lk X bằng 3 lk Hiđrô
Gồm hai mạch
Song song
Ngược chiều
10 cặp Nu tạo thành chu kì xoắn
Chuỗi xoắn kép
Cấu trúc hóa học
Nguyên tắc
Đa phân
Đơn phân
Gồm 4 loại
Timin (T)
Xitozin (X)
Adenin (A)
Guanin (G)
Mỗi nu
Dài 3,4 Ao
Nặng 300 đvC
Nucleotit
Là đại phân tử hữu cơ
Liên kết với nhau bằng lk CỘNG HÓA TRỊ
Chức năng
Bảo quản thông tin di chuyền
Truyền đạt thông tin di chuyền
Lưu trữ thông tin di chuyền