Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
CLOSET WORDS - Coggle Diagram
CLOSET WORDS
ASK
Request: yêu cầu
Raise: đặt vấn đề
Question: hỏi
Quiz: đặt câu đố
Inquire: yêu cầu
Propose; đề xuất
Implore: khẩn cầu
Demand: đòi hỏi
SAY
List: liệt kê
Imply: ngụ ý
Explain: giải thích
Express: diễn giải
Disrupt: ngắt lời
Expose: làm lộ ra
Deny: phủ nhận
Lie: nói dối
RUN
Flee: bỏ chạy
Dash: xông tới
Scream: tẩu thoát
Chase: đuổi theo
Scoot: chuồn đi
Rush: đi vội vàng
Race: chạy đua
Pursue: theo đuổi
BRING
Gather: thu gom
Tranfer: vận chuyển
Deliver: giao tới
Lug: kéo về
Carry: mang theo
Haul: kéo về
Bear: cầm theo
Fetch: mang về
CHOOSE
Select: lựa chọn
Elect: bầu chọn
Appoint: bổ nhiệm
Adopt: nhận nuôi
Pick: chọn ra
Nominate: đề cử
Determine: xác định
Decide: quyết định
FIND
Unearth: khai quật
Spot: tìm ra
Expose: cảnh giác
Procure: tìm kiếm
Discover: khám phá
Obtain: thu được
Detect: dò ra
Acquire: thu được
GIVE
Dispense: phân phát
Provide: cung cấp
Bestow: ban cho
Offer: tặng cho
Bequeath: truyền lại
Granth: tài trợ
Donate: ủng hộ
Contribute: đóng góp
MAKE
Create: tạo ra
Invent: phát minh
Concoct: chế ra
Forge: làm giả
Build: xây dựng
Generate: tạo ra
Assemble: lắp ráp
Construct: thi công
SEE
Notice: nhận thấy
Spot: nhìn thấy
Examine: xem xét
Recognise: nhận ra
Detect: nhận thấy
Observe: quan sát
Note: chú ý
View: xem
THINK
Reckon: cho rằng
Suspect: nghi ngờ
Consider: cân nhắc
Surmise: đoán
Conclude: kết luận
Suppose: giả sử
Assume: giả định
Deem: xem là