Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Cụm Động Từ - Coggle Diagram
Cụm Động Từ
FOR
Prepare For: chuẩn bị cho
Qualified For: coá phẩm chất
Necesssary For: cần thiết
Suitable For: thích hợp
Helpful For: có ích
Sorry For: lấy làm tiếc vì
Late For: trễ
For Fear Of: vì sợ cái gì
Difficult For: khó làm gì
Perfect For: hoàn hảo đối với
Convenient For: thuận lợi cho
Dangerous For: nguy hiểm với
Good For: tốt cho
Fit For: thích hợp với
Bad For: xấu cho
Well-Known For: nổi tiếng
Anxious For: lo lắng
Greedy For: tham lam
Available For Sth: có sẵn
Grateful For: biết ơn về việc
AT
At War: trong chiến tranh
At Peace: trong hoà bình
At First Sight: từ cái nhìn đầu tiên
At First: đầu tiên
At Fault: bị hỏng
At Last: cuối cùng
At Any Rate: bằng bất cứ giá nào
At Once: ngay lập tức
At The Same Time: cùng lúc
At A Loss: bị thua lỗ
At Times: thỉnh thoảng
At A Profit: lãi
At A Time: lần lượt
At Heart: thực sự
BY
By Rights: có quyền
By Nature: bản chất
By Force: bắt buộc
By Coincidence: trùng hợp
By Law: theo luật
By Mistake: do nhầm lẫn
By Dozen: bằng tá
FROM
Be Away From Sb: tách khỏi ai
Be Far From Sb: xa cách ai
Suffer From: vượt qua
Be Safe From Sth: an toàn
Draw Sth From Sth: rút cái gì
Be Resulting From Sth: do cái gì
Borrow From Sb: mượn của ai