Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
我 wǒ tôi, 晚上 wǎnshang, 下午 xiàwǔ buổi chiều, 上午 shàngwǔ buổi sáng,…
我
wǒ
tôi
晚上
wǎnshang
从十九点到二十一点
cóng shí jiǔ diǎn dào èr shí yī diǎn
từ 19 giờ đến 21 giờ
上网
shàngwǎng: lên mạng
查资料
chá zīliào: tra tài liệu
收发伊妹儿
shōufā yīmèir: nhận chuyển email
聊天儿
liáotiānr: nói chuyện
听音乐
tīng yīnyuè: nghe nhạc
看电影
kàn diànyǐng: xem phim
玩游戏
wán yóuxì: chơi điện tử
从二十一点到二十三点
cóng èr shí yī diǎn dào èr shí sān diǎn
từ 21 giờ đến 23 giờ
复习课文
fùxí kèwén
ôn tập bài khoá
预习生词
yùxí shēngcí
chuẩn bị từ mới
写汉字
xiě Hànzì
viết hán tự
做练习
zuò liànxí
luyện tập
从十八点到十九点
cóng shí bā diǎn dào shí jiǔ diǎn
từ 18 giờ đến 19 giờ
做晚饭
zuò wǎnfàn: nấu cơm tối
吃晚饭
chī wǎnfàn: ăn tối
洗澡
xǐzǎo: tắm
从二十三点到六点
cóng èr shí sān diǎn dào liù diǎn
từ 23 giờ đến 6 giờ
睡觉
shuì jiào: ngủ
下午
xiàwǔ
buổi chiều
从十四点到十六点
cóng shí sì diǎn dào shí liù diǎn
từ 14 giờ đến 16 giờ
买东西
mǎi dōngxi
mua đồ dùng
看朋友家
kàn péngyou jiā
thăm nhà bạn
学习
xuéxí
học tập
打工
dǎgōng
làm thêm
从十六点到十八点
cóng shí liù diǎn dào shí bā diǎn
từ 16 giờ đến 18 giờ
跑步
pǎobù
chạy bộ
逛公园
guàng gōngyuán
đến công viên
从十三点到十四点
cóng shí sān diǎn dào shí sì diǎn
từ 13 giờ đến 14 giờ
去图书馆
qù túshūguǎn
đi thư viện
借书
jiè shū
mượn sách
看书
kàn shū
đọc sách
还书
huán shū
trả sách
换书
huàn shū
đổi sách
上午
shàngwǔ
buổi sáng
从七点到十一点
cóng qī diǎn dào shí yī diǎn
từ 7 giờ đến 11 giờ
上课
shàng kè: lên lớp
下课
xià kè: tan học
去超市
qù chāoshì: đi siêu thị
做家务
zuò jiāwù
làm việc nhà
洗衣服
xǐ yīfu: giặt quần áo
扫地
sǎo dì: quét nhà
洗碗
xǐwǎn: rửa bát
从六点到七点
cóng liù diǎn dào qī diǎn
từ 6 giờ đến 7 giờ
洗脸
xǐliǎn: rửa mặt
换衣服
huàn yīfu: thay quần áo
刷牙
shuāyá: đánh răng
吃早饭
chī zǎofàn: ăn sáng
起床
qǐchuáng
thức dậy
喝水
hē shuǐ: uống nước
中午
zhōngwǔ
buổi trưa
从十一点到十二点
cóng shí yī diǎn dào shí èr diǎn
từ 11 giờ đến 12 giờ
吃午饭
chī wǔfàn
ăn cơm trưa
做饭
zuò fàn
làm cơm
去食堂
qù shítáng
đi nhà ăn
吃饭
chī fàn
ăn cơm
喝水
hē shuǐ
uống nước
从十二点到十三点
cóng shí èr diǎn dào shí sān diǎn
từ 12 giờ đến 13 giờ
上网
shàngwǎng
lên mạng
收发伊妹儿
shōufā yī'mèir
nhận gửi email
聊天儿
liáotiānr
nói chuyện
休息
xiūxi
nghỉ ngơi