Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
VẬT LIỆU POLIME - Coggle Diagram
VẬT LIỆU POLIME
Chất dẻo
Khái niệm
Tính dẻo
- Bị biến dạng
- Giữ nguyên biến dạng
-
-
-
Tơ
Khái niệm
VL hình sợi, mảnh, độ bền nhất định
Tính chất
- Bền với nhiệt và dm
- Rắn
- Mềm, dai
- K độc
- Nhuộm màu
Phân loại
- Tơ thiên nhiên
- Tơ hóa học: tơ tổng hợp (tơ nilon 6,6 và tơ nitron) và bán tổng hợp
Keo dán
Khái niệm: VL có thể kết dính, không làm biến đổi bản chất
Bản chất
Tạo màng hết sức mỏng, bền chắc
VD: nhựa vá săm, keo dán epoxi, keo dán ure-formandehit
Cao su
Khái niệm
- Tính đàn hồi: bị biến dạng, trở lại hình dạng cũ
- Cao su: VL có tính đàn hồi
Phân loại
- CS thiên nhiên: CS Isopren
- CS tổng hợp: cs buna, cs buna-S, cs buna-N