Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Sinh lý tim, => co bóp khỏe - Coggle Diagram
Sinh lý tim
Một số biểu hiện của chu kỳ tim
Tiếng tim
T1, T2, T3, T4
Phân suất phụt
EF = SV/EDV
Công của tim
W= (P ra - P vào) x SV
W = (P ra - P vào) x CO
Động năng=mv^2/2
Chỉ số tim
CST=CO/S
Điện tâm đồ
ECG bình thường
HCRL hình dạng sóng
HCRL tạo nhịp
HCRL dẫn truyền
Cung lượng tim
CO=SV x f
Đặc điểm cấu tạo chức năng của cơ tim
Hệ thống van tim
Van tổ chim
Van động mạch chủ
Van động mạch phổi
Van nhĩ - thất
Van 2 lá (tim trái)
Van 3 lá (tim phải)
Hệ thống tạo nhịp và dẫn truyền của tim
Hệ thống dẫn truyền
Chính thức
Nút nhĩ - thất
Bó His
Bó liên nút
Wenckeback
Thorel
Bachman
Nhánh phải và trái
Mạng Pukinje
Nút xoang
Phụ => hoạt động => bệnh lí
Bó James
Bó Mahaim
Cầu Kent
Hệ thống tạo nhịp
2 nút
Nút xoang nhĩ
Nút nhĩ thất
block sinh lý
0,07s
Hội chứng kích thích sớm
Cấu tạo
Tế bào tạo nhịp
Tế bào dẫn truyền
Cơ tim
Cấu tạo
Cơ tim
Nội tâm mạc
Ngoại tâm mạc
Tính chất
Cơ trơn
Cơ vân
Chu kỳ hoạt động của tim
Tâm thất thu
0,3s
2 thời kỳ
Thời kỳ tăng áp
Thời kỳ tống máu
Tâm trương toàn bộ
0,04s
2 thời kỳ
Thời kỳ giãn đẳng tích
Thời kỳ đổ đầy máu
Tâm nhĩ thu
0,1s
Điều hòa hoạt động của tim
Cơ chế thể dịch
Ảnh hưởng
Khí
O2
CO2
Nhiệt
Nóng
Lạnh
Hormone
T3 - T4
Glucagon
Catecholamin
Ion
Ca2+
Na+
K+
Cơ chế thần kinh
Các phản xạ
Phản xạ bình thường
Hóa cảm thụ quan
Tim - Tim
Áp cảm thụ quan
Phản xạ bất thường
Mắt - tim
Goltz
Khác
Trung tâm hô hấp
Trung tâm nuốt
Vỏ não
Thần kinh tự chủ
Giao cảm:
Noadrenalin - Beta 1
Phó giao cảm:
Acetylcholin - M2
Tự điều hòa
Điều hòa bằng cơ chế Frank-Starling
Điều hòa bởi tần số tim
Hoạt động điện của cơ tim
Tính chất sinh lý cơ tim
Tính trơ có chu kì
Tính nhịp điệu
Tính hưng phấn
Tính dẫn truyền
Điện thế màng cơ tim
Chia làm 2 loại
Loại đáp ứng nhanh
Loại đáp ứng chậm
Hoạt động điện học gồm 5 pha
Pha 0: Pha khử cực nhanh
Pha 1: Pha hồi cực sớm
Pha 2: Pha bình nguyên
Pha 3: Pha hồi cực nhanh
Pha 4: Pha nghỉ (phân cực)
=> co bóp khỏe