Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
VAC - Coggle Diagram
VAC
Ao (loài nào)
Cá lóc
Cá chim trắng
Cá rô phi
Cá ba sa
cá chép giòn
Lươn
Ếch
Cá kèo
Cá diêu hồng
Tôm nước ngọt
Vườn (cây gì)
Cây ăn quả
Đu đủ
Chanh không hạt
Ổi
Nữ hoàng (8 tháng từ lúc trồng)
Đài loan (10 tháng từ lúc trồng)
Dưa chuột
Mía
Rau
Rau muống
Rau lang
ngò
Quế
Hẹ
Khổ qua
Mướp
Mồng tơi
măng tây
Các loại cây thảo dược dễ sinh trưởng giúp phòng ngừa bệnh
Củ
Cà rốt
Hành
Dền
Chuồn (Loài nào)
what (con gì?)
(pros/cons)
Dúi
Lợn rừng
Bò
Thỏ newzeland
baba
cua
Gà / chim
what
Gà có sức chống chịu tốt
Trĩ đỏ / xanh
gà H' mông
Gà quí phi
How
Chuồn (sạp đậu hình thang
Ăn / uống
thời gian cho ăn?
ăn Bao nhiêu?
Uống bao nhiêu?
Ăn cái gì thì đủ và tốt?
Nguồn thức ăn ở đâu?
ăn mấy lần
cần những thành phần dinh dưỡng nào?
Vệ sinh
Thời tiết (mưa/nóng/lạnh / độ ẩm)?
đầu ra ntn (đối tượng KH)?
Nhu cầu thị trường?
nuôi Bao lâu?
When?
Who? (cần thuê người)?