Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
我的一天 image - Coggle Diagram
我的一天
草上 /Zaoshang/ Sáng sớm
刷牙 /Shuaya/ Đánh răng
洗脸 /Xi lian/ Rửa mặt
早餐 /Zaocan/ Ăn sáng
上午 /Shangwu/ Buổi sáng
学习听力课 /xuexi tingli / Học môn nghe
学习综合课 /Xuexi zonghe ke/ Học môn tổng hợp
学习口语课/Xuexi kouyu/ Học môn khẩu ngữ
学习阅读课 /Xuexi yuedu/ Học môn đọc
学习体育课 /Xuexi tiyu ke/ Học môn thể dục
学习体育课 /Xuexi tiyu ke/ Học môn thể dục
中午 /Zhongwu/ Buổi trưa
午餐 Wucan/ Ăn cơm trưa
听音乐/ Ting yinyue/ Nghe nhạc
休息 /Xiuxi/ Nghỉ ngơi
下午 /Xiawu/ Buổi chiều
学习体育课/ Xuexi tiyu ke/ Học môn thể dục
运动 /Yundong/ Chơi thể thao
去超市买东西 / Qu chaoshi mai dongxi/ Đi siêu thị mua đồ
去银行 / Qu yinhang/ Đi ngân hàng
去邮局 / Qu youju/ Đi bưu điện
去图书馆/ Qu tushuguan / Đi thư viện
借书 /jieshu/ mượn sách
看杂志 /kan zazhi/ xem tạp chí
查资料 /cha ziliao/ tìm tài liệu
洗澡 / Xizao/ Đi tắm
洗头发/ Xi tou fa/ Gội đầu
去玩 /qu wan/ đi chơi
做饭 /zuo fan/ nấu cơm
晚上 / Wanshang/ Buổi tối
复习课文 / fuxi kewen/ Ôn tập bài khóa
预习生词 / Yuxi shengci/ Chuẩn bị từ mới
做练习 / Zuo lianxi/ Làm bài tập
看电视 / Kan dianshi/ Xem tivi
看书 / Kan shu / đọc sách
上网 / Shangwang/ Lên mạng
查资料 / Cha ziliao/ Tìm tài liệu
跟朋友聊天 / gen pengyou liaotian/ Nói chuyện với bạn bè
看电影 / Kan dianying/ xem phim
趣咖啡店 / Qu kafei dian/ Đi tiệm cà phê
睡觉 / Shuijiao/ Đi ngủ
晚餐 /wancan/ ăn tối