Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Unit 5: Invention - Coggle Diagram
Unit 5: Invention
Vocabulary
generous(a): hào phóng
:
electronic(a): điện tử
portable(a): dễ mang theo
versatile(a): đa năng
inventions(n)những phát minh-invent(v)phát minh
economical(a)tiết kiệm
undersea world(n)TG dưới biển
in an effort to(n) cố gắng làm gì
submarine(n)tàu ngầm
definitely(a) rõ ràng
iminate(v) bắt chước
traffic jams: tắc đường
inspire(v) cảm hứng
collape(v)sụp đổ
gallon(n) đơn vị đo lường(~4l)
runway(n)đường băng
design(v)thiết kế
compound noun
N+N: video game
a+N: email, smartphone
Ving+N:washing machine
Grammar
gerunds & infinitives