Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
từ vựng về màu sắc - Coggle Diagram
từ vựng về màu sắc
xanh
-
-
-
-
-
-
-
-
-
xanh xao
(nước da) xanh nhớt, về ốm yếu
-
-
vàng
-
VD: Hôm nay, cô ấy mặc một chiếc váy màu vàng choé để đi dự tiệc.
có màu vàng tươi, trông loá mắt.
đỏ
Đỏ bừng
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
(da mặt) đỏ lên nhanh trong chốc lát, thường có cảm giác nóng rực do ngượng, thẹn, hoặc do ngồi gần lửa