Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
học thuộc từ mới để kiểm tra, A - Coggle Diagram
học thuộc từ mới để kiểm tra
E
essential: thiết yếu
emergency: cấp cứu
D
destructive: sự phá hủy
deal with: giải quyết
darten: tối đen
W
wreak havoc: tàn phá
T
train: huấn luyện
C
contact: liên lạc
climate: khí hậu
I
include: bao gồm
item: đồ dùng
in case of : trong trường hợp
issue: phát thanh
P
prevent: ngăn chặn
put together: tập hợp
F
force+o+tov: bắt buộc ai phải làm gì
familiar with: làm quen với
B
basement: tầng hầm
R
risks: nguy hiểm
S
system: hệ thống
L
lava: nham thạch
ash: tro tàn
A