Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Mở rộng vốn từ: Bảo vệ môi trường - Coggle Diagram
Mở rộng vốn từ: Bảo vệ môi trường
bảo đảm
chắc chắn thực hiện,giữ gìn được
bảo hiểm
để phong khỏi xảy ra tai nạn
trợ cấp khi bị tai nạn,ốm đau
bảo quản
giữ gìn cẩn thận
bảo toàn
giữ cho vận nguyên vẹn
bảo tồn
gìn giữ,ko bị mất mát
bảo trợ
trợ giúp,đỡ đầu
bảo vệ
giữ để không hỏng
canh gác một cơ quan hay nhân vật
bài 3
giữ gìn
bảo tàng
nơi giữ gìn trân trọng những di tích lịch sử