Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
MUỐI NITRAT - Coggle Diagram
MUỐI NITRAT
-
:pen:Tính chất hóa học
:star: Muối nitrat của kim loại sau Cu:
(Hg, Ag, Pt, Au)
M(NO3)n -> M + nNO2 + n/2 O2
VD: AgNO3 -> Ag + NO2 + 1/2 O2
:star:Muối nitrat của kim loại trước Mg:
(Ba, K, Ca, Na )
M(NO3)n → M(NO2)n + n/2 O2
VD: KNO3 → KNO2 + 1/2 O2
:star: Muối nitrat của các kim loại từ Mg→Cu
(Mg; Al; Zn; Fe; Ni; Sn; Pb; H; Cu)
2M(NO3)n → M2On + 2nNO2 + n/2 O2 VD:Cu(NO3)2 → CuO + 2NO2 + 1/2 O2
Ứng dụng :pen:
-
-
-
Tẩy rửa ống, bề mặt kim loại :fountain_pen:
-
-