Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
BÀI 9:tada:, image - Coggle Diagram
BÀI 9:tada:
AXIT NITRIC
:pen:Tính chất vật lí
-
Axit đặc có nồng độ 68%;D=1,4g/cm3 : :star:
-
HNO3 tinh khiết là chất lỏng, không màu, bốc khói mạnh trong không khí ẩm, D=1,53g/cm3, sôi ở 86 độ C :star:
-
:pen:Tính chất hóa học
a)Tính axit :fire:
-
-
Tác dụng với bazơ, oxit bazơ
2HNO3 + CuO → Cu(NO3)2 + H2O
Ba(OH)2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + H2O
-
-
MUỐI NITRAT
-
:pen:Tính chất hóa học
:star: Muối nitrat của các kim loại từ Mg→Cu
(Mg; Al; Zn; Fe; Ni; Sn; Pb; H; Cu)
2M(NO3)n → M2On + 2nNO2 + n/2 O2 VD:Cu(NO3)2 → CuO + 2NO2 + 1/2 O2
:star:Muối nitrat của kim loại trước Mg:
(Ba, K, Ca, Na )
M(NO3)n → M(NO2)n + n/2 O2
VD: KNO3 → KNO2 + 1/2 O2
:star: Muối nitrat của kim loại sau Cu:
(Hg, Ag, Pt, Au)
M(NO3)n -> M + nNO2 + n/2 O2
VD: AgNO3 -> Ag + NO2 + 1/2 O2
Ứng dụng :pen:
-
-
-
-
Tẩy rửa ống, bề mặt kim loại :fountain_pen:
-