Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
REVIEW UNIT 1+2+3, Tuệ Minh 10G - Coggle Diagram
REVIEW UNIT 1+2+3
Tenses
Past simple
Use
: Diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và kết thúc trong QK
Form
Tobe
: S+ was/ were + N/ Adj
V thường:
S + V-ed + O
Signal:
Ago, yesterday, last week, IN + khoảng t/gian trong QK
Simple continous tense
Use:
Diễn tả những sự việc xảy ra ngay tại thời điểm nói hay xung quanh thời điểm nói, và hành động đó vẫn chưa chấm dứt
Form
(+) S + am/is/are + V-ing + O
(-) S + am/is/are + not + V-ing + O
(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing + O
Signal:
now, right now, at the moment, at present, at this time
Simple present tense
Use
Diễn tả 1 thời gian biểu, lịch trình
Diễn tả 1 hđ thường xuyên xảy ra, lặp đi lặp lại như thói quen của ai đó ở hiện tại
Diễn tả sự thật hiển nhiên như 1 chân lí
Form
Tobe
(+) S + am/is/are + O
(-) S + am/is/are + not + O
(?) Am/ Is/ Are (not) + S + O?
V thường
(+) S + V(s/es) + O
(-) S + do/does + not + V + O
(?) Do/ Does (not) + S + V + O?
Signal
always, usually, often, frequently, sometimes, seldom, rarely, hardly, never, generally ( nhìn chung), regularly,...
every day/ week/ month/ year
Once/ twice/ three/ four times... A day/week/ month/ year...
Simple future tense
Use
Diễn tả 1 quyết định ngay tại thời điểm nói
Diễn tả 1 lời hứa, đề nghị,...
Diễn tả 1 dự đoán không có căn cứ
Câu ĐK loại 1
Form
(+) S + will/ shall + V + O
(-) S + will/ shall + not + V + O
(?) Will/ Shall + S + V + O?
Signal
: tomorrow, next week, IN + t/gian trong TL
VERB
Bare inf
Sau động từ khuyết thiếu
Trong mệnh lệnh thức
Sau động từ chỉ nhận thức
Make sb + V
Let sb + V
To V
Think, understand, remenber, forget, realize, recognize, appreciate, comprehend, know, afford,...
Phát âm
ED
/t/ :
Động từ kết thúc /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/
/id/ :
Động từ kết thúc /t/, /d/
/d/:
Các TH còn lại
S/ ES
/s/ :
tận cùng p,k,t,f
/iz/:
tận cùng s, ss, ch, sh, x, z, o,
/z/:
còn lại
Tuệ Minh 10G