Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
REVIEW U1-2-3, Đỗ Linh-10G - Coggle Diagram
REVIEW U1-2-3
TENSES
PRESENT
Present simple
Uses
Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên
Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.
Form
Động từ thường
(-) S + do not /does not + V_inf
(?) Do/Does + S + V_inf?
(+) S + V(s/es) + O
Động từ to be
(-) S + be (am/is/are) + not + O
(?) Am/is/are + S + O?
(+) S + be (am/is/are) + O
Signal
often, constantly, usually, always,every day/week/month
Present continuous
Form
(-) S + am/is/are + not + V_ing
(?) Am/Is/Are + S + V_ing?
(+) S + am/is/are + V_ing
Signal
Now, right now, at the moment, at presnt
Sau mệnh lệnh thức:Look! , Listen!...
Uses
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.
Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị
Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.
Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
Present perfect
Uses
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay tương lai.
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy ra.
Diễn tả hành động vừa xảy ra
Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm
Form
(+) S + have/has + V3/ed + O
(-) S + have/has + not + V3/ed + O
(?) Have/has + S + V3/ed + O?
Signal
Since, for , just, (not)... yet,already,.....
Past
Simple past
Form
Động từ thường
(-) S + didn’t + V_inf + O
(?) Did + S + V_inf + O?
(+) S + V2/ed + O
Động từ to be
(-) S + was/were + not + O
(?) Was/were + S + O?
(+) S + was/were + O
Signal
ago, in …(QK), yesterday, last night/month/year
Uses
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ
Diễn tả một thói quen trong quá khứ.
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau.
Dùng trong câu điều kiện loại 2 cho về thứ nhất.
Future
Simple Future
Uses
Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Form
(-) S + shall/will + not + V(infinitive) + O
(?) Shall/will+S + V(infinitive) + O?
(+) S + shall/will + V(infinitive) + O
Signal
tomorrow, next day/week/month/year, in + thời gian,…
Động từ
V nguyên thể
Sau động từ khuyết thiếu: can, may,must,....
Trong câu mệnh lệnh thức
Sau động từ chỉ nhận thức: see, wacth....
Cấu trúc đặc biệt
Make+sb+V(inf)
Let+O+V(inf)
To V
Decide, appear, plan, pretend, manage, need, seem, tell, want, wish,hope,...
Phát âm
ed
/id/: t,d
/t/: /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
/d/ những trường hợp còn lại.
s và es
/ɪz/:c,s,z,ss,ch,sh,ge
/s/: p,k,t,f
/z/: còn lại
Đỗ Linh-10G