Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Pronunciation of "s,es" - Coggle Diagram
Pronunciation of "s,es"
Các từ có tân cùng là: (
th
ời
p
hong
k
iến
f
ương
t
ây) + s phát âm là /s/
/k/= k,ke: Look
s
; take
s
; make
s
/f/ =
f: roof
s
gh: laugh
s
ph: photograph
s
/p/ = p: stop
s
; laptop
s
/t/ = t, te: Unit
s
; Paste
s
= th : month
s
Các từ kết thúc là (
s
ông
x
ưa
g
iờ
ch
ẳng
sh
óng
z
ì) + es phát âm là /iz/
= ge: Fridg
es
= ch: Watch
es
/ʃ/ = sh: Wash
es
/s/
se: practise -> practis
es
ce: place -> plac
es
x: box -> box
es
s: miss -> miss
es
/z/ = z: Quiz
es
Còn lại phát âm là /z/
Liv
es
Se
es
Driv
es