Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
비타민 (Vitamin) - Coggle Diagram
비타민 (Vitamin)
물에 용해
(tan trong nước)
비타민 비(Vitamin B)
생선 (Cá)
고기 (Thịt)
닭 (gà)
감자 (khoai tây)
주황색(quả cam)
비타민 시(Vitamin C)
채소(rau quả)
딸기(Dâu tây)
과일)hoa quả)
지용성(Tan trong chất béo)
(Vitamin E) 비타민애
(Hạt dẻ)밤나무
(Hạnh Nhân)아몬드
(dầu oliu)올리브유
(Vitamin A )비타민 에이
(Cà rốt) 당근
(Trứng) 계란
(sữa) 우유
(Vitamin K ) 비타민 케이
(Cải xoăn) 케일
(Nho) 포도
(Kiwi)키위
(Vitamin D)비타민 디