Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
METAL - Coggle Diagram
METAL
Oxi
-
ĐK: trừ Ag, Pt, Au; Mn ...
-
-
-
-
H2SO4 đặc nóng
Kim loại + H2SO4 đặc, nóng ---> Muối (max) + SO2... + H2O
-
2Fe + 6H2SO4 đặc (nóng) ---> Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O; Cu + 2H2SO4 đặc, nóng ---> CuSO4 + SO2 + 2H2O
Muối
-
ĐK: Kim loại TB, mạnh hơn KL trong muối
Cu + 2AgNO3 --->Cu(NO3)2 + 2Ag; Na + dd CuSO4: Na + H2O ---> NaOH + H2; NaOH + CuSO4 ---> Cu(OH)2 + Na2SO4
-
H2SO4 đặc nguội
Làm Al, Fe bị thụ động hóa
-