Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
NĂNG ĐỘNG SÁNG TẠO image image - Coggle Diagram
NĂNG ĐỘNG SÁNG TẠO
Khái niệm
Năng động
Tích cực, chủ động, dám nghĩ, dám làm
Sáng tạo
Say mê nghiên cứu, tìm tòi
Tạo ra những gtrị mới về vật chất, tinh thần
Tìm ra cái mới, cách giải quyết mới, ko bị gò bó phụ thuộc vào nh~ cái đã có
Ý nghĩa
-
Giúp con người vượt qua những khó khăn, thử thách -> đạt đc kết quả cao trong học tập, lđộng, trong c/s
Giúp con người làm nên những kì tích vẻ vang, mang lại vinh dự cho bản thân, gđ, đất nước, góp phần xd gđ, xh
Trách nhiệm của hs
Năng động, sáng tạo trong học tập, lđộng, sinh hoạt hàng ngày
Tôn trọng nh~ người sống năng động , sáng tạo
Làm thế nào để trở thành
Là phẩm chất ko phải tn có mà phải tích cực, kiên trì rèn luyện trong c/s
Đối với hs
Có ý thức học tập tốt, có phương pháp học tập phù hợp
Tích cực áp dụng nh~ kiến thức, kĩ năng đã học vào trong c/s thực tế