Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Đại từ, Nghĩa của từ, Quan hệ từ - Coggle Diagram
Đại từ
-
-
Xưng hô
Ngôi thứ 1 : tôi , mình , tớ , ......
ngôi thứ 2 : bạn , cậu , bố mẹ , các cậu , ...
ngôi 3 : bạn ấy , anh ấy , cô ấy , bọn họ , hắn , ......
Nghĩa của từ
nhiều nghĩa
-
-
VD : chân núi ( nc) , bàn chân ( ng )
-
-
-
Quan hệ từ
-
Quan hệ từ là từ nối các từ ngữ hoặc các câu, nhằm thể hiện mối quan hệ giữa những từ ngữ hoặc những câu ấy với nhau