Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
GERUND-DANH ĐỘNG TỪ (V-ING) - Coggle Diagram
GERUND-DANH ĐỘNG TỪ
(V-ING)
V
+ V-ing
V=adore/ detest/ dislike/ enjoy/
fancy/ like/ hate/ love
V= miss/ keep/ risk/ deny/mind
avoid/ imagine/ postpone/ delay
V= quit/ recall/ spend/ resist/
metion/ excuse/ escape/ discuss
V= forgive/ suggest/ consider/
admit/ practice/ tolerate
phrase
+ V-ing
can't help/ can't bear/ can't tolerate/ can't stand
+ V-ing (không thể chịu đựng được)
It's no use/ good
+ V-ing
(vô ích)
There is no point (in)
V-ing (vô ích)
look forward to
+ V-ing
mong mỏi, trông ngóng
be/ get accustomed to
+ V-ing: quen với làm gì
be/get used to
+ V-ing: quen với làm gì
have difficulty (in)
+V-ing: có khó khăn khi làm gì
It's not worth
+ V-ing: Không đáng giá
giới từ
+V-ing
When/ while / After/ before
+ V-ing
ĐỊNH NGHĨA: danh động từ có hình thức là V-ing, có vai trò và chức năng như một danh từ
Làm bổ ngữ
Làm tân ngữ
Làm chủ ngữ