Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Từ vựng unit 2 tổ 5 :checkered_flag: :checkered_flag: - Coggle Diagram
Từ vựng unit 2 tổ 5
:checkered_flag:
:checkered_flag:
Subjects (n): Môn học
:pen:
music(n):môn Âm Nhạc
:champagne:
Infomation Technology(n):(IT): môn tin học
:<3:
Geography(n): Môn địa lý
History(n) : môn lịch sử
:explode:
biology(n): Môn sinh
:star:
physical education (n):môn thể dục
:red_flag:
maths(n):môn toán
:smiley:
scary (adj) :đáng sợ
mystery novel : truyện trinh thám
notice board(n): bảng thông báo
:red_flag: :!:
grow : lớn lên
: : :silhouette:
adventure (n) : cuộc phiêu lưu
*do arts and crafts (v):làm thủ công
:beer_mugs:*
Popular(adj): nổi tiếng,phổ biến
:checkered_flag:
find out : tìm thấy
:fountain_pen:
sign up:đăng kí
:recycle:
cost(n): chi phí ,giá cả
:black_flag:
fantasy (n);kỳ ảo/ảo tưởng
:!:
mystery (n):bí ẩn
:fire:
novel (n) :tiểu thuyết
:warning:
drama club (n):câu lạc bộ kịch
:pencil2:
art club(n):câu lạc bộ mĩ thuật
:unlock:
dance club(n): :confetti_ball: câu lạc bộ khiêu vũ
outdoor activities (n):các hoạt động ngoài trời
drama (n):kịch
actress (n):diễn viên nữ
actor(n):diễn viên nam
act(v) : diễn xuất
book club(n):câu lạc bộ đọc sách
science club(n):câu lạc bộ khoa học
:silhouette: