Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA AXIT,OXIT,BAZO,MUỐI - Coggle Diagram
TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA AXIT,OXIT,BAZO,MUỐI
TCHH:bazo
làm quỳ tím➤xanh
phenolphtalein⇛ hồng
t/d với oxi axit➤muối+H2O
vd: 2NaOH+CO2➤Na2CO3+H2O
NaOH+CO2➤NaHCO3
dd bazo + dd muối
⇛ muối mới + bazo mới
vd: 2NaOH+MgCl2➤Mg(OH)2+2NaCl
t/d với axit ➤ muối+H2O
vd: Ba(OH)2 + H2SO4 ➤BaSO4 + 2H2O
bazo không tan bị nhiệt phân hủy
⇛ muối + H2O
Mg(OH)2 ⇛ MgO 2Fe(OH)⇛ Fe2O3+3H2O
TCHH: AXIT
làm quỳ tím ⇛ đỏ
t/d với oxit bazo ⇛ muối +H2O
vd: CuO +2HCl ⇛ CuCl2 + H2O
t/d với Kl ⇛ muối + H2
vd: Zn + 2HCl ➤ ZnCl2 + H2
Fe + H2SO4 ➤FeSO4 + H2
t/d với bazo ➤muối +H2O
vd: CuO 2HCl ➤CuCl2 + H2
TCHH: MUỐI
t/c với kim loại: dd muối+kim loại ➤ muối mới+I muối
vd: Zn + CuSO4 ➤ZnSO4 Cu
t/d với axit : muối + axit ➤ muối mới + axit mới
vd: BaCl2 + H2SO4 ➤ BaSO4 + 2HCl
t/d với muối :
dd muối + dd muối ➤ 2 muối mới
vd: BaCl2 +2AINO3 ➤ 2AgCl + BA(NO3)2
t/d với Bazo :
dd muối + dd bazo ➤ muối mới + bazo mới
vd: CuSO4 + 2NaOH ➤ Na2SO4 +Cu(OH)2
Phản ứng phân hủy muối:
+nhiều muối bị phân hủy ở nhiệt độ cao như : KClO3,CaCO3,..
VD: 2KClO3 ➤ KCl + 3O2
đk : t độ
TCHH OXIT