Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
我 - Coggle Diagram
我
去(qù): đi
办公室(bàngōngshì): văn phòng
公园(gōngyuán): công viên
图书馆(túshūguǎn): thư viện
银行(yínháng): ngân hàng
邮局(yóujú): bưu cục
食堂(shítáng): nhà ăn
学校(xuéxiào): trường học
学(xué): học
汉语(Hànyǔ): tiếng Trung
日语(rìyǔ): tiếng Nhật
法语(fǎyǔ): tiếng Pháp
德语(déyǔ): tiếng Đức
英语(yīngyǔ): tiếng Anh
阿拉伯语(ālābó yǔ): tiếng Ả Rập
是(shì)
学生(xuésheng): học sinh
老师(lǎoshī): giáo viên
秘书( mìshū): thư kí
教授(jiàoshòu): giáo sư
职员(zhíyuán): nhân viên
大夫(Dàfu): bác sĩ
吃(chī): ăn
面条(miàntiáo): mì sợi
米饭(mǐfàn): cơm
包子(bāozi): bánh bao
饺子(jiǎozi): sủi cảo
馒头(mántou): màn thầu
喝(hē): uống
茶(chá): trà
牛奶(niúnǎi): sữa bò
埤酒(píjiǔ): bia
鸡蛋汤(jīdàn tāng): canh trứng gà
奶茶(nǎichá): trà sữa
换(huàn): đổi
人民币(rénmínbì): nhân dân tệ
欧元(ōuyuán): đồng Euro
日元(rìyuán): đông yên Nhật
美元(měiyuán): đô la Mỹ
越南盾(yuènán dùn): Việt Nam đồng
买( mǎi): mua
水果(shuǐguǒ): hoa quả
苹果(píngguǒ): táo tàu
橙子 (Chéngzi): quả cam
西瓜(xīguā): quả dưa hấu
葡萄(pútáo): nho
草莓(cǎoméi): dâu
梨(lí): lê
香蕉(Xiāngjiāo): chuối
词典(cídiǎn): từ điển
杂志(zázhì): tạp chí
书(shū): sách
给(gěi): đưa
钱(qián): tiền
块(kuài): đồng
毛(máo): hào
分(fēn): xu
信(xìn): bức thư
电话(diànhuà): điện thoại