Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
NHÓM 5. 10A10 TÊN CÁC THÀNH VIÊN - Coggle Diagram
NHÓM 5. 10A10 TÊN CÁC THÀNH VIÊN
Nguyễn Đức Cường
Nguyễn Hà Giang
Lương Văn Hạnh
Trần Tiến Dũng
28.Bùi Phương Linh
Đặng Quang Thế
Vocabulary:
air(v): phát thanh
audience(n): thính giả
biography(n): tiểu sử
contest(n): cuộc thi
debut album(np): tập nhạc đầu tay
idol(n): thần tượng
phenomenon(n): hiện tượng
judge (n): ban giám khảo
process (n): quy trình
post (v): đưa lên internet
pop (n) nhạc bình dân
plantinum (n): danh hiệu thu âm dành cho ca sĩ hoặc nhóm nhạc có tuyển tập nhạc phát hành tối thiểu 1 triệu bản
global smash hit (np): thành công lớn trên TG
fan (n): người hâm mộ
release (v): công bố
celebrity panel (np): ban giám khảo gồm những người nổi tiếng
clip (n) một đoạn phim/ nhạc
composter (n): nhà soạn nhạc
inspire (v): truyền cảm hứng
contestant (v): người dự thi
Grammar
cách dùng
Khẳng định: cấu trúc S + had + V(II2)+...
exam: She had cooked before I leave
Câu hỏi: Had + S + V(II2) ?
Câu trl: Yes/No + S + had
exam: Had They done the housework?
No, they hadn't
Phủ định: Cấu trúc: S + had not( hadn't) + V (II2)
exam: They had not done anything