Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
Nhóm 5 - 11A2 Thu Thảo Quốc Đạt Hoàng Anh (1/9) Lê Hà Giang Đại…
Nhóm 5 - 11A2
Thu Thảo
Quốc Đạt
Hoàng Anh (1/9)
Lê Hà
Giang
Đại Dương
Grammar
2: It+ linking V +adj+(for sb) +to V
Adj: easy ; nice ; great; hard;….
Eg: It becomes hard for students to study online all day
1:S+linking V+ adj+to V
Eg : I am very happy to meet my friends after schoog
Adj: happy ; sad ; amazed ; glad;….
3:N+to V + V ( chia theo danh từ) +O
S+ V(chia theo chủ ngữ) +N+ to infininitive
N : advice ;ability; way; demand;….
Eg: the goverment should find a way to save the problems of unemployment
Vocabulary
flight (n) [flait]: chuyến bay
forgive (v) [fə'giv]: tha thứ
get into trouble (exp) ['trʌbl]: gặp rắc rối
golden anniversary (n) (=golden wedding = golden jubilee)['gouldən,æni'və:səri] ['goulden,wediη]: lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm)
guest (n) [gest]: khách
helicopter (n) ['helikɔptə]: trực thăng
hold (v) [hould]: tổ chức
icing (n) ['aisiη]: lớp kem phủ trên mặtbánh
jelly (n) ['dʒeli]: thạch
1.accidentally (adv) [,æksi'dentəli]: tình cờ
blow out (v) ['blou'aut]: thổi tắt
budget (n) ['bʌdʒit]: ngân sách
candle (n) ['kændl]: đèn cầy, nến
celebrate (v) ['selibret]: tổ chức, làm lễ kỷ niệm
clap (v)[klæp]vỗ tay
count on (v) [kaunt]: trông chờ vào
decorate (v) ['dekəreit]: trang trí
diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) ['daiəmənd æni'və:səri] ['wediη] ['dʒu:bili:] : lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm)
financial (a) [fai'næn∫l; fi'næn∫l]: (thuộc) tài chính
20.Schedule: lịch trình