NHÓM 5 : Hoàng Linh ,Thùy Dung ,
Mai Anh , Khánh Ly , Thu Trang , Vân Khánh Thùy Linh
VOCABULARY
- reliable : đáng tin cậy
- confident : tự tin
- petty khá
- intelligent thông minh
- origin nguồn gốc
- independent >< dependent độc lập >< phụ thuộc
- strive (for sb ) cố gắng đạt được điều j
- time management skill kĩ năng qli thời gian
- at a loss lúng túng
- great tuyệt
- awful tồi tệ
- delicious ngon
- reliable tin cậy
14 . self - reliant tự lực
- determined quyết tâm
- well - informed hiểu biết
- schedule = depend on st \ sb phụ thuộc vào
- prioritise ưu tiên
19.lonely cô đơn
- attactive thu hút
GRAMMAR
S + Linking V + Adj + to V
IT + Linking V + (adj +(for sb ) + to V
N + to V + V ( chia theo N ) + O
S + V ( chia theo S ) + to V
STRUCTURE
- OPINION 2.SIZE
- AGE 4. SHAPE
- COLOUR 6. ORIGIN 7.MATERIAL 8. PURPOSE