Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
UNIT 3: BECOMING INDEPENDENT - Coggle Diagram
UNIT 3: BECOMING INDEPENDENT
vocabulary
independent><dependent: Độc lập >< phụ thuộc
strive(for sth): cố gắng đạt điều gì
rely on sth/sb= depent on st/sb: phụ thuộc
sely-esteem: lòng tự trọng
schedule=timetable: thời gian biểu/ lịch trình
prioritise: ưu tiên
NHÓM 6: Họ và tên:
Phạm Minh Hiếu
Nguyễn Hải Linh
Nguyễn Thị Trang
Bùi Phương Khánh
Nguyễn Minh Nguyệt
Hoàng Mai
vocalulary
hygine
cope with
get along wellwith sb
take responsibility for
interpersonal
make (a) dicison
problem solving
gain confidence
make sb/ st +V /adj
keep sb/st+ adj
help sb/st+V/ to V
vocabulary
reliaable: đáng tin cậy
determined:quyết tâm
seft-reliant; tự lực
well-informed: hiểu biết
confident: tự tin
decisive:quyết đoán