Please enable JavaScript.
Coggle requires JavaScript to display documents.
NGUYỄN LÊ HUYỀN TRANG NGUYỄN HOÀI THU LỚP 11A10 - Coggle Diagram
NGUYỄN LÊ HUYỀN TRANG
NGUYỄN HOÀI THU
LỚP 11A10
VOCABULARY
well-informed (adj) : hiểu biết
confident (adj) : tự tin
self-reliant (adj) : tự lực
decisive (adj) : quyết đoán
determined (adj) : quết tâm
independent (a) >< đẹp nết: độc lập >< phụ thuộc
reliabe (adj) : đáng tí cậy
self-esteem (n) : lòng tự trọng
schedule (v) = timetable : thời gian biểu
priontive (v) : ưu tiên
strive (for sb) (v) : cố gắng đạt điều gì
GRAMMAR
To infinitive after nous (Động từ nguyên thể sau danh từ )
2.1_ N + to infinitive + V (chia theo N)
2.2_ S + V(chia theo S) + N + to infinitive
To infinitives after adjectives ( Động từ nguyên thể sau tính từ )
1.1_ S + Linking V + adj + to infinitive
Dùng động từ nguyên thể để bổ sung lí dó cho tính từ trước nó
Tính từ thường là adj biểu cảm như : sad, hippy, surprised,..
1.2_ Ít + Linking V + adj + ( for sb ) + to infinitive
Dùng động từ nguyên thể để bình luận hoặc đánh giá
Tính từ chỉ tính chất gồm easy, difficult, good,..